Đơn vị:

Clause là gì? Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh

Bùi Việt
Clause là gì? Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh

Mệnh đề được chia làm hai loại chính là: Mệnh đề độc lập (Independent clause) và Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause).

2.1. Mệnh đề độc lập (Independent clause)

Mệnh đề độc lập còn được gọi là mệnh đề chính (main clause) có cấu trúc bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Chúng có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo nên một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • He sings beautifully.

  • They have gone to the museum.

Để kết hợp các mệnh đề độc lập thành một câu ghép, bạn có thể áp dụng hai cách sau:

  • Kết hợp với các mệnh đề phụ sử dụng những liên từ phụ thuộc subordinating conjunction) như although, despite, unless, while, … chúng sẽ hình thành nên một câu phức.

Ví dụ: Singapore invested until 3 million USD in tourism, while Vietnam only invested 1 million USD.

  • Kết hợp với mệnh đề phụ thuộc bằng cách sử dụng các liên từ phụ thuộc như kết hợp (coordinating conjunctions) như and, but, or, for để tạo nên một câu kép.

Ví dụ: Drinking water is conducive to our health, yet many people rarely drink enough water per day.

2.2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)

Mệnh đề phụ thuộc (còn được gọi là Subordinate Clause hay Dependent Clause) là dạng mệnh đề không thể tồn tại một mình mà phải kết hợp với một mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thường sẽ chứa các thông tin bổ trợ, mô tả thêm cho mệnh đề chính.

  • Ví dụ: I will call you back when I finish my meeting.

→ “when I finish my meeting” là mệnh đề phụ, cung cấp thông tin về thời gian cho mệnh đề chính “I will call you back”. Mệnh đề phụ nếu đứng một mình sẽ không có ý nghĩa nên cần phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Bên cạnh đó, mệnh đề phụ cũng được kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành một câu phức (Complex Sentence). Bạn có thể kết hợp hai loại mệnh đề này bằng các liên từ phụ thuộc như although, despite , unless, while,… hoặc đại từ/trạng từ quan hệ (which, who, whom,…).

  • Ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của tôi.)

→ Đại từ quan hệ “who” kết nối mệnh đề chính “The girl is my sister” và mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ) “who is wearing a red dress”.