Mặc dù “fail” là một động từ được sử dụng khá phổ trong tiếng Anh nhưng FLYER tin rằng vẫn còn rất nhiều bạn cảm thấy bối rối khi không chắc sử dụng từ này trong câu sao cho đúng. Nếu bạn cũng là một trong số đó, hãy cùng FLYER đọc ngay bài viết dưới đây để xem “fail to V hay V-ing” - đâu mới là dạng đúng của động từ đứng sau “fail” nhé!
1. Định nghĩa “fail”
1.1. “Fail” là gì?
“Fail” là một động từ thường xuyên xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp và cả trong các văn bản, sách báo hoặc bài tập tiếng Anh. Nghĩa tổng quát của “fail” là “không thành công”, “thất bại trong việc đạt được điều gì đó”.
Tùy vào từng tình huống “không thành công” cụ thể, bạn có thể dịch từ “fail” theo các nghĩa như:
Ý nghĩa của động từ “fail”
Động từ “fail” phát âm là /feɪl/, bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây:
1.2. Từ loại của động từ “fail”
Từ một động từ “fail”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác của “fail” bao gồm:
Từ vựng
Từ loại
Nghĩa
Ví dụ
Failure
Danh từ
Sự thất bại
- This movie was a failure.
Bộ phim này là một sự thất bại.
Failed
Tính từ
Thất bại
- She is a failed actress.
Cô ấy là một nữ diễn viên thất bại.
Failing
Danh từ
Điểm yếu
- Bob is aware of his failings.
Bob nhận thức được những điểm yếu của mình.
Tính từ
Yếu kém, trở nên yếu đuối
- More support is needed to improve failing businesses.
Cần nhiều hỗ trợ hơn để cải thiện các doanh nghiệp yếu kém.
(+ that) Giới từ
Nếu không (dùng để giới thiệu ý kiến/đề xuất thay thế)
- You can ask the teacher about this problem, failing that, go to your local library.
Bạn có thể hỏi giáo viên về vấn đề này, nếu không, hãy đến thư viện địa phương.
Từ loại của động từ “fail”
2. Fail to V hay V-ing?
2.1. Cấu trúc “fail to V”
Không giống như một số động từ mà FLYER đã từng đề cập trước đây, chẳng hạn như “permit” hay “stop”, được theo sau bởi cả “to V” và “V-ing”, các động từ theo sau “fail” chỉ được viết ở một dạng duy nhất là “to V”.
S + fail + to + V-inf + …
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-inf là động từ dạng nguyên thể
Mặc dù vậy, tùy vào từng ngữ cảnh và hàm ý của người sử dụng mà cấu trúc “fail to V” lại được chia thành 2 ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
Ý nghĩa
Ví dụ
Không thành công, thất bại khi làm việc gì
- Mary failed to lose weight.
Mary đã thất bại trong việc giảm cân.
- My old friend failed to get into a medical university.
Người bạn cũ của tôi đã trượt trường đại học y
Không làm việc gì (nên làm)
- The plagiarist failed to mention the real author in his article.
Kẻ đạo nhái đã không đề cập đến người tác giả thực sự trong tác phẩm của mình.
Ý nghĩa cấu trúc “fail to V”
2.2. Mở rộng cấu trúc “fail to V”
“Fail to V” có thể dùng với bất kỳ động từ nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi dùng với một số động từ nhất định, “fail to V” sẽ tạo thành một cụm từ cố định với những ý nghĩa riêng biệt, chẳng hạn như “fail to see”, “fail to understand” hoặc “cannot fail to”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ý nghĩa của chúng thông qua bảng giải thích và các ví dụ dưới đây nhé!
3. Các cách diễn đạt khác với “fail”
3.1. Fail in
Tương tự như cấu trúc “fail to”, “fail in” cũng được dùng để diễn đạt hai ý nghĩa là “thất bại trong việc gì” và “không làm điều gì nên làm”, “không làm điều gì theo đúng trách nhiệm”.
Tuy nhiên, sau “fail in” lại là một danh từ/cụm danh từ.
S + fail + in + danh từ/cụm danh từ +…
Ví dụ:
- Her parents failed in their attempt to change her mind.
Bố mẹ của cô ấy đã thất bại trong việc nỗ lực thay đổi suy nghĩ của cô.
- They failed in their duty to finish the job on time.
Họ đã không làm đúng trách nhiệm là hoàn thành công việc đúng hạn.
3.2. Fail something
Cấu trúc “fail something” được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề cập đến việc chủ ngữ đã “trượt”, “không vượt qua”, “không đủ chỉ tiêu để hoàn thành” một bài kiểm tra/cuộc thi nào đó.
S + fail + danh từ/cụm danh từ +…
Ví dụ:
- I failed my driving test 2 times.
Tôi đã trượt bài kiểm tra lái xe 2 lần.
- The restaurant failed a hygiene inspection.
Nhà hàng đã không đủ chỉ tiêu để vượt qua cuộc kiểm tra vệ sinh.
3.3. Fail somebody
Cấu trúc “fail somebody” thể hiện hai nghĩa, một là “đánh trượt ai đó” (trong kì thi/bài kiểm tra), và “làm cho ai đó cảm thấy thất vọng”.
4. Bài tập về fail to V hay V-ing
5. Tổng kết
Theo bạn, trong hai câu dưới đây, câu nào đúng?
- I failed to recognize my cousin.
- I failed recognizing my cousin.
Sau khi đọc xong bài viết, bạn có câu trả lời chắc chắn là đáp án (a) “failed to recognize” phải không nào? FLYER hi vọng thông qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về động từ “fail” để có thể áp dụng vào thực tế một cách thành thạo nhất nhé. Ngoài ra, nếu bạn còn thắc mắc nào khác cần giải đáp, đừng ngần ngại mà để lại bình luận bên dưới nhé, FLYER chắc chắn sẽ giúp bạn trả lời một cách rõ ràng.
Xem thêm:
- Permit to V hay V-ing? Phân biệt cách dùng Permit/ Allow/ Let
- Agree to V hay Ving? Tổng hợp kiến thức cần biết về cấu trúc Agree để đạt điểm cao môn tiếng Anh
- Plan to V hay V-ing? “Lên kế hoạch” với các cấu trúc “Plan” trong tiếng Anh