Bạn biết đấy, có rất nhiều loại giờ: giờ hơn, giờ kém, giờ rưỡi. Trong tiếng Anh, nếu muốn nói “7 giờ 10 phút” bạn chỉ cần đọc là “seven o’clock ten minute”. Đây là cách đọc khá truyền thống và hơi dài dòng. Vậy có cách nào để “rút ngắn” câu từ lại hay không, và làm sao để đọc giờ kém, giờ rưỡi? Trong bài viết này, FLYER sẽ “mách” bạn 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh cực dễ mà lại rất chuẩn nhé!
1. 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản
Trước khi đi sâu vào phần ngữ pháp, mời bạn xem qua video về cách đọc giờ trong tiếng Anh sau đây:
Trong video xuất hiện cả 5 cách đọc giờ: giờ đúng, giờ rưỡi, giờ hơn, giờ kém và giờ khắc. FLYER sẽ hướng dẫn chi tiết hơn trong những phần dưới đây.
1.1. Cách đọc giờ đúng
Giờ đúng (full hours) là khi kim phút chỉ số 12, không kèm theo phút hơn hoặc phút kém.
Cách đọc:
It is + số giờ + (o’clock)
Trong đó, “o’clock” có thể được lược bỏ trong giao tiếp thông thường.
Ví dụ:
It’s 10 o’clock/ it’s 10.
Bây giờ là 10 giờ.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/its-10-oclock.mp3It’s 7 o’clock/ it’s 7.
Bây giờ là 7 giờ.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/Its-7-oclock.mp3Bảng đọc giờ đúng như sau:
1.2. Cách đọc giờ rưỡi
Giờ rưỡi (30 minutes passed the hour) là khi kim phút đã đi được một nửa mặt đồng hồ, tức chỉ vào đúng phút thứ 30 (tương đương với số 6).
Cách đọc:
It is/ it’s half past + số giờ
Ví dụ:
It’s half past three. (2:30)
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/Its-half-past-three.-2_30.mp3It’s half past four. (4:30)
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/Its-half-past-four.-4_30.mp3Bảng đọc giờ rưỡi theo khung 12 giờ:
1.3. Cách đọc giờ hơn
Để đọc giờ hơn trong tiếng Anh, bạn dùng “past” từ phút thứ 1 đến phút thứ 30. Tức là nửa bên phải của đồng hồ (tương đương với số 1 - 6).
Có 2 cách đọc giờ hơn như sau:
It’s + số giờ + số phút (cách đọc thông thường)
và
It’s + số phút + minutes + past + số giờ (dùng khi số phút <30)
Ví dụ:
5:11: It’s five eleven / It’s eleven minutes past five.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/its-five-eleven.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/eleven-minutes-past-five.mp38:41: It’s eight forty-one / It’s forty-one minutes past eight.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/8-41.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/841.mp36:22: It’s six twenty-two/ It’s twenty-two minutes past six.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/620.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/sdfasdf.mp3Lưu ý: Từ “past” chỉ tính từ phút thứ 1 đến phút thứ 30 theo chiều kim đồng hồ.
Ví dụ:
- Không dùng: (6:40) It’s forty minutes past six. (X)
- Không dùng: (6:50) It’s fifty minutes past six. (X)
1.4. Cách đọc giờ kém
Giờ kém tính từ phút thứ 31 đến phút thứ 59, tức là nửa bên trái của đồng hồ. Trong trường hợp này, bạn dùng “to” để đọc giờ.
Cách đọc:
It’s + số phút + minutes + to + số giờ
Ví dụ:
2 giờ kém 10: It’s ten minutes to two.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/its-1o-minutes-to-2.mp34 giờ kém 20: It’s twenty minutes to four.
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/Its-twenty-minutes-to-four.mp3Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng cách đọc giờ hơn như sau:
Lưu ý: “To” chỉ dùng với phút thứ 31 đến phút thứ 59 theo chiều kim đồng hồ.
Ví dụ:
- Không dùng: It’s forty minutes to four (4 giờ kém 40). (X)
- Không dùng: It’s thirty minutes to five (5 giờ kém 30). (X)
1.5. Giờ khắc
1 khắc = 15 phút, giờ khắc (quarter hours) chỉ số giờ có phút hơn/ phút kém đúng 15 phút. Trong đó, nếu giờ kém 15 phút thì dùng “a quarter to”, giờ hơn 15 phút thì dùng “a quarter past”.
Cách đọc:
Giờ kém 15 phút
Giờ hơn 15 phút
It’s + (a) quarter to + giờ
It’s + (a) quarter past + giờ
It’s a quarter to one
= It’s quarter to one.
(1:45 hay 1 giờ kém 15)
It’s a quarter past three/
= It’s quarter past three.
(3:15)
https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/a-quater-to-1.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/10/a-quarter-past.mp3Lưu ý: Có thể đọc “a” hoặc không.
- It’s a quarter to two/ It’s quarter to two. (1:45 hay 2 giờ kém 15)
Bảng đọc giờ khắc:
Lưu ý:
Nếu số phút là bội số của 5, bạn có thể bỏ “minutes”.
Nâng cao: Một số người Mỹ có thể thay past = after và to = before.
Ví dụ:
2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh theo buổi A.M/ P.M
Bạn có thắc mắc rằng “12 giờ” là buổi trưa hay chiều không? Thực tế là, tương tự như ở Việt Nam, ở Mỹ cũng có 24 giờ một ngày và được chia thành hai buổi viết tắt là A.M và P.M. Cụ thể:
Ví dụ:
- 2 a.m = 2 giờ sáng
- 3 p.m = 15:00 = 3 giờ chiều
- 7 p.m = 19:00 = 7 giờ tối
Bảng phân bổ thời gian theo buổi A.M/ P.M trong ngày:
Vậy, dựa vào bảng trên bạn sẽ biết đúng vào 12:00 trưa là thuộc A.M rồi! Nhớ nói “Good morning” bạn nhé!
Xem thêm: Tổng hợp 100+ từ viết tắt tiếng Anh phải biết!
3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với “at”
Khi muốn nói một thời gian cụ thể xảy ra một sự việc nào đó, bạn cần sử dụng giới từ chỉ thời gian “AT” với cấu trúc:
At + thời gian.
Ví dụ:
Mời bạn ôn lại cách đọc giờ trong tiếng Anh qua video ngắn dưới đây:
4. Cách hỏi giờ tiếng Anh
Có rất nhiều cách để hỏi giờ. Có những câu hỏi mang giọng điệu gần gũi (informal) và có những câu hỏi mang tính chất lịch sự (formal). Mời bạn tham khảo bảng hỏi giờ sau:
Cách hỏi gần gũi
(dùng với bạn bè, người thân thiết)
Cách hỏi lịch sự
(dùng với người lạ, người lớn tuổi, bề trên)
- What time is it?
- What’s the time?
- Do you know what time is it?
- Have you got the time?
- Excuse me, what time is it?
- Sorry, what is the time?
- Excuse me, may I know the time?
- Would you tell me what time is it now, please?
- Would you mind if I ask you the time?
- Could you tell me the time please?
- Excuse me, do you have the time?
- Do you happen to have the time, sir/mam/ mis?
Cách hỏi giờ trong tiếng Anh thông dụng
Nếu muốn biết khi nào một sự việc gì đó bắt đầu hoặc xảy ra, bạn có thể dùng Wh-question What time does/ should… hoặc When và trả lời với cấu trúc “at” bên trên.
Ví dụ:
5. FAQs: Câu hỏi thường gặp
6. Luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh
7. Tổng kết
Bài viết tổng hợp 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản và phổ biến. Mặc dù không quá khó để đọc giờ nhưng đôi khi bạn có thể nhầm lẫn cách đọc giờ hơn và giờ kém. Vì vậy, hãy nhớ luyện tập thường xuyên nhé. Hy vọng với bài này, bạn sẽ không còn cảm thấy băn khoăn mỗi khi có ai hỏi “What time is it?” nữa. FLYER chúc bạn học tốt.
>>> Xem thêm:
- 19+ Đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất (Kèm Audio)
- Tiếng Anh giao tiếp theo 9 chủ đề thông dụng nhất
- “Thank you” ư? Đây mới là cách nói “cảm ơn” tiếng Anh hay