Đơn vị:

Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh 

Bùi Việt

Mùa xuân là mùa của sự hạnh phúc, sum vầy và lan tỏa yêu thương. Bữa cơm ngày Tết là nét văn hóa không thể thiếu với ý nghĩa cùng nhau đón năm mới hạnh phúc, đoàn viên. Để giúp các bạn nhỏ gìn giữ và tự tin giới thiệu biểu tượng tốt đẹp của dân tộc trong thời đại ngày nay, Tiếng Anh Nghe Nói Kids chia sẻ bộ từ điển về tên gọi của các món ăn ngày Tếtbằng tiếng Anh qua bài viết sau.

Bộ từ điển về tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Kho tàng ẩm thực Việt cùng đa dạng và đặc sắc, với những món ăn bình dị nhưng không kém phần tinh tế. Mâm cơm ngày Tết hội tụ luôn ý nghĩa và hội tụ sắc màu hòa quyện với nhau, mang đậm dấu ấn văn hóa truyền thống người Việt Nam qua bao thế hệ. Các bé ơi, hãy cùng tìm hiểu tên gọi của những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đã được tổng hợp chi tiết qua phần dưới đây.

Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh - Về những món ăn truyền thống

Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Bánh chưng là thể hiện truyền thống văn hóa Việt có tên gọi món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là Chung cake hoặc Sticky rice cake

Bộ từ điển về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đầu tiên đại diện cho một số món ăn truyền thống của Việt Nam, đặc biệt là những món ăn phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán:

Từ Vựng Tiếng AnhPhiên Âm Tiếng AnhNghĩa Tiếng ViệtChung cake / Sticky rice cake/tʃʌŋ keɪk/ /ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh ChưngSteamed sticky rice/stiːmd ˈstɪki raɪs/XôiSpring roll/sprɪŋ roʊl/Nem cuốnJellied meat/ˈʤɛlid miːt/Thịt đôngLean pork paste/lin pɔːrk peɪst/Giò lụaPig trotters/pɪg ˈtrɒtərz/Thịt chân giòMeat stewed in coconut juice/miːt stuːd ɪn ˈkoʊkənʌt ʤuːs/Thịt kho nước cốt dừaDried bamboo shoot soup/draɪd ˈbæmbuː ʃuːt suːp/Canh măngPork stuffed bitter melon soup/pɔːrk stʌft ˈbɪtər ˈmɛlən suːp/Canh khổ qua nhồi thịtFermented pork/ˈfɜrmɛntɪd pɔːrk/Nem chuaPork belly/pɔːrk ˈbɛli/Thịt ba chỉ

Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh - Những món ăn kèm phổ biến

Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh về những món ăn kèm phổ biến như nem rán

Bộ từ điển về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh tiếp theo đại diện cho một số món ăn đi kèm không thể thiếu trong mâm cơm Việt ngày Tết:

Từ Vựng Tiếng AnhPhiên Âm Tiếng AnhNghĩa Tiếng ViệtPickled onion/ˈpɪkəld ˈʌnjən/Dưa hànhPickled small leeks/ˈpɪkəld smɔːl liːks/Củ kiệu muốiPickled cabbage/ˈpɪkəld ˈkæbɪdʒ/Bắp cải muốiPickled carrots/ˈpɪkəld ˈkærəts/Muối cà rốtSweet and sour grated salad/swiːt ænd saʊər ˈɡreɪtɪd ˈsæləd/Nộm chua ngọtChicken jerky/ˈtʃɪkɪn ˈdʒɜːrki/Thịt gà khôPork jerky/pɔːrk ˈdʒɜːrki/Thịt lợn khôFried sour meat pie/fraɪd ˈsaʊər miːt paɪ/Nem chua rán

Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh - Những món ăn ngọt và các loại hạt

Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh về những món ăn ngọt và các loại hạt

Bộ từ điển về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh sau đây bao gồm loại hạt, mứt và thực phẩm khô phổ biến trong văn hóa ẩm thực Việt:

Từ Vựng Tiếng AnhPhiên Âm Tiếng AnhNghĩa Tiếng ViệtRoasted peanuts with coconut juice/ˈroʊstɪd ˈpinəts wɪð ˈkoʊkənʌt ʤuːs/Đậu phộng rang nước cốt dừaDried lotus seed/draɪd ˈloʊtəs siːd/Hạt sen sấyMacadamia/ˌmækəˈdeɪmiə/Hạt mắc caPistachio/pɪˈstæʃioʊ/Hạt dẻ cườiWalnut/ˈwɔːlnʌt/Hạt óc chóAlmond/ˈɑːmənd/Hạt hạnh nhânChestnut/ˈtʃɛsnʌt/Hạt dẻRoasted and salted cashew nuts/ˈroʊstɪd ænd ˈsɔltɪd ˈkæʃuː nʌts/Hạt điều rang muốiCashew/ˈkæʃuː/Hạt điềuMung beans/mʌŋ biːnz/Hạt đậu xanhPumpkin seed/ˈpʌmpkɪn siːd/Hạt bíRoasted watermelon seeds/ˈroʊstɪd ˈwɔtərmɛlən siːdz/Hạt dưaRoasted and salted sunflower seeds/ˈroʊstɪd ænd ˈsɔltɪd ˈsʌnflaʊər siːdz/Hạt hướng dương rang muốiSunflower seed/ˈsʌnflaʊər siːd/Hạt hướng dươngCandy/ˈkændi/KẹoGinger jam/ˈʤɪndʒər ʤæm/Mứt gừngDried candied fruits/draɪd ˈkændid ˈfruːts/Mứt hoa quảSalted dry apricot/ˈsɔltɪd draɪ ˈæprɪkɑːt/Ô maiRoasted peanuts/ˈroʊstɪd ˈpinəts/Lạc rang (đậu phộng rang)Sausage/ˈsɔsɪʤ/Lạp xưởngCandied coconut/ˈkændid ˈkoʊkənʌt/Mứt dừaRaisin/ˈreɪzɪn/Nho khôCandied date palm/ˈkændid deɪt pɑːm/Mứt chà làPork jerky/pɔːrk ˈdʒɜːrki/Heo khôChicken jerky/ˈtʃɪkɪn ˈdʒɜːrki/Gà khôBeef jerky/biːf ˈdʒɜːrki/Bò khôRoasted and salted green peas/ˈroʊstɪd ænd ˈsɔltɪd griːn piːz/Đậu Hà Lan rang muối

Một số ví dụ cho bé tham khảo về cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Cành mai vàng hay cành đào trước ngõ; bánh tét, bánh chưng trong bếp nhà; mứt bí, mứt dừa; trái dưa hấu đỏ tròn hay các loại trái cây được bày biện cẩn thận dâng lên ông bà là những hình ảnh quen thuộc của mỗi gia đình Việt ngày Tết cổ truyền. Những điều tuy giản đơn nhưng tràn đầy ý nghĩa và giá trị của niềm hạnh phúc.

Vì lẽ đó, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã chọn lọc và giới thiệu chi tiết hơn về một số hương vị không thể thiếu vào dịp Tết và tên ví dụ về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh cho ba mẹ và bé tham khảo.

  • Mâm ngũ quả: Five-fruit plate
Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Mâm ngũ quả với ý nghĩa tượng trưng cho ngũ hành Kim - Thủy - Mộc - Hỏa - Thổ tương ứng với 5 điều ước nguyện về Phúc - Lộc - Thọ - Khang - An

Tên gọi món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh cuối cùng trong chuỗi series này đó là Five-fruit plate (Mâm ngũ quả). Theo truyền thống văn hóa Đông Phương, mâm trái cây ngày Tết nên có 5 món khác nhau, tượng trưng cho ngũ hành Kim - Thủy - Mộc - Hỏa - Thổ tương ứng với 5 điều ước nguyện về Phúc - Lộc - Thọ - Khang - An.

Cách chọn 5 loại trái cây được lựa chọn tùy theo các màu sắc phù hợp phong thủy của mỗi gia đình.

Ví dụ: Mâm ngũ quả là một mâm có năm loại trái cây khác nhau. (The five-fruit plate is a tray with five different types of fruit.)

  • Bánh chưng: Sticky rice cake

Tên gọi món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đầu tiên là Sticky rice cake - Bánh chưng. Món ăn này không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn mang giá trị lịch sử ngàn đời của người Việt, thể hiện lòng biết ơn trời đất mưa thuận gió hòa giúp mùa màng bội thu, đem lại cuộc sống ấm no. Bánh chưng được bày lên bàn thờ cúng mỗi dịp đặc biệt, đặc biệt là ngày Tết để thể hiện lòng hiếu kính của con cháu với tổ tiên cùng những người đã khuất.

Ví dụ:

Chung cake is an unreplaceable symbol in the traditional Tet holiday. Banh chung is a dish that means reunion, the meaning of reunion simple but warm. About the ingredients of Chung cake, it includes sticky rice, dong leaves, meat, and crushed green beans. These ingredients are very simple and easy to prepare. The stage of cooking is considered an important stage. Vietnamese people usually cook cakes with dry wood, cook in a large pot, fill with water and cook for about 8-12 hours. This long cooking time is to make sure the cake is evenly cooked and pliable. When the water is boiling, the smell of banh chung is soothing. At that time, everyone began to feel the Tet atmosphere enveloping the house.

(Bánh chưng là biểu tượng không thể thay thế trong ngày Tết cổ truyền. Bánh chưng là món ăn mang ý nghĩa sum họp, ý nghĩa sum họp giản dị mà đầm ấm. Về thành phần của bánh chưng gồm có nếp, lá dong, thịt, đậu xanh giã nhỏ. Những thành phần này rất đơn giản và dễ chuẩn bị. Công đoạn nấu được coi là công đoạn quan trọng. Người Việt thường nấu bánh bằng củi khô, nấu trong nồi lớn, đổ ngập nước và nấu trong khoảng 8-12 tiếng. Thời gian nấu này để đảm bảo bánh chín đều và dẻo. Khi nước sôi, mùi bánh chưng ngào ngạt. Khi đó, mọi người đã bắt đầu cảm nhận được không khí Tết đang bao trùm khắp nhà.)

  • Dưa hành: Pickled onion

“Thịt mỡ, dưa hành, câu đối đỏ - Cây nêu ngày Tết bánh chưng xanh”, nhắc đến ngày Tết không thể không nhắc đến món dưa hành. Món ăn này có công dụng giúp gia tăng hương vị của món ăn, thể hiện nét đẹp văn hóa truyền thống của mâm cơm Việt.

Ví dụ: Pickled onions are a must in the traditional Tet holiday of Vietnam. Eating pickled onions will warm the body in winter and assist your digestion. (Dưa hành là món ăn không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của Việt Nam. Ăn dưa hành sẽ làm ấm cho cơ thể trong mùa đông và giúp tiêu hoá tốt hơn.)

  • Giò lụa: Lean pork paste

Và trong ngày Tết, sự xuất hiện của món giò lụa với tên gọi món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là Lean pork paste trong mâm cỗ Việt mang theo ý nghĩa tốt đẹp để cầu mong phúc lộc đầy nhà, sung túc cả năm. Ngoài ra còn là món ăn thể hiện sự thành kính của con cháu khi dâng lên tổ tiên mỗi độ xuân về.

Ví dụ: Lean pork paste is made from pureed pork, then seasoned with spices to suit each region, then wrapped with banana leaves and boiled. (Giò lụa được làm từ thịt heo xay nhuyễn sau đó được nêm nếm với gia vị sao cho phù hợp với từng vùng miền rồi được gói với lá chuối và đem đi luộc chín.)

  • Mứt: Dried, candied fruits
Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Khay mứt là biểu tượng không thể thiếu trong mỗi gia đình người Việt vào ngày Tết

Ngày Tết là dịp trân trọng để mọi người ghé thăm nhà và trao nhau lời chúc. Chính vì vậy, khay mứt luôn xuất hiện ở mỗi gia đình vào năm mới trước hết thể hiện lời chúc hạnh phúc, ngọt ngào cho một năm mới mà gia chủ dành cho vị khách ghé chúc Tết gia đình mình. Trong khay mứt không thể thiếu những loại đa dạng như mứt dừa, mứt nho,… Bên cạnh đó, không thể thiếu kẹo, chứa đựng nhiều điều ngọt ngào sẽ đến.

Ví dụ: Dried, candied fruit is a sweet food made from fruits and vegetables cooked with sugar. (Mứt là một loại thực phẩm ngọt được chế biến từ các loại trái cây, củ quả nấu với đường.)

  • Gà luộc: Boiled chicken

Gà luộc là món ăn truyền thống không chỉ trong dịp ngày Tết mà còn có trong những mâm cỗ vào những sự kiện quan trọng của người Việt. Vào dịp năm mới, thông thường gà sẽ được luộc nguyên và dâng lên cúng tổ tiên trước, với ý nghĩa “cầu gì được nấy, phúc đức đủ đầy”, tượng trưng cho cuộc sống ấm no, an khang.

Ví dụ: Red of peach, green of sticky rice, and yellow of boiled chicken are indispensable colors in the traditional Tet holiday of Vietnam. (Cành đào đỏ, bánh chưng xanh, gà luộc vàng là những sắc màu không thể thiếu trong những ngày Tết cổ truyền.)

  • Nem rán: Spring rolls

Nem rán là món ăn giản đơn và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người Việt. Tết đẹp Xuân về món nem rán trên mâm cỗ Tết như một biểu tượng của sự may mắn và sung túc.

Ví dụ: Fried spring rolls are a very familiar dish to Vietnamese people, especially during the holidays. (Nem rán là một món ăn vô cùng quen thuộc với người dân Việt, đặc biệt trong các dịp lễ Tết.)

  • Thịt đông: Jellied meat

Thịt đông là món ăn truyền thống của nhiều gia đình Việt Nam vào dịp Tết, đặc biệt đây là nét đặc trưng của người dân vùng Bắc Bộ. Phần thịt trong như thạch cùng sự hòa quyện giữa các nguyên liệu biểu tượng cho sự an lành, trong trẻo và gắn kết cả một năm.

Ví dụ: Contrary to the meat that is usually cooked at a very high temperature and then eaten, jellied meat is best eaten when it’s cold. (Trái với những món thịt thường được nấu thật nóng rồi mới ăn thì thịt đông lại ăn ngon nhất khi lạnh.)

Tết của tình thân ấm áp và bữa cơm gia đình sum vầy. Qua bộ từ điển về tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không thể thiếu vào mỗi dịp năm mới của người Việt, hy vọng sẽ là cơ hội để ba mẹ và bé cùng nhau tích lũy thêm vốn tiếng Anh cũng như giúp các bạn nhỏ hiểu thêm và trân trọng giá trị cổ truyền của đất nước. Chúc các bé yêu và gia đình có một năm mới hạnh phúc, mạnh khỏe, bình an và như ý!

Hướng dẫn bé cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng và hiệu quả tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids

Tiếng Anh Nghe Nói Kids là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh cho bé với môi trường học lý tưởng với đội ngũ Giáo viên nước ngoài chất lượng hàng đầu. Hình thức học đa dạng giúp bé phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, đặc biệt tập trung chú trọng rèn luyện Nghe - Nói. Hình thức học vui nhộn, thú vị, xen kẽ giữa học và chơi giúp bé học tiếng Anh hiệu quả và không nhàm chán, biến việc học ngữ thành niềm vui. Tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids bé học theo chương trình NATIONAL GEOGRAPHIC chuẩn quốc tế, hình ảnh sinh động cùng tính thực tế và đa dạng chủ đề. Tham khảo thông tin chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/