Khai trương tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi chuẩn bị cho sự kiện đặc biệt này. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ “khai trương” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.
Khai trương tiếng anh là gì?
“Khai trương” trong tiếng Anh là “grand opening”. Đây là một sự kiện quan trọng được tổ chức khi một doanh nghiệp, cửa hàng, nhà hàng hoặc dịch vụ mới bắt đầu hoạt động chính thức và mở cửa đón khách hàng lần đầu tiên. Trong buổi lễ khai trương thường bao gồm các hoạt động:
- Cắt băng khánh thành: Thường có một nghi lễ cắt băng để chính thức khai trương doanh nghiệp.
- Khuyến mãi và ưu đãi: Cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt, giảm giá hoặc quà tặng để thu hút khách hàng.
- Tiệc nhẹ: Tổ chức tiệc nhẹ, như bánh kẹo, đồ uống, để chào đón khách tham quan.
- Chương trình giải trí: Có thể bao gồm các hoạt động giải trí như biểu diễn âm nhạc, múa lân, hoặc các trò chơi để tăng không khí vui tươi.
Cụm từ tiếng anh khai trương thường sử dụng
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh phổ biến cho sự kiện khai trương, cùng với giải thích ngắn gọn về ý nghĩa của từng cụm từ:
1. Grand Opening
Sự kiện khai trương lớn: Đây là cụm từ phổ biến nhất để mô tả sự kiện khai trương một cửa hàng, nhà hàng hoặc doanh nghiệp mới. Nó thường được sử dụng cho các sự kiện hoành tráng với nhiều hoạt động ăn mừng và quảng cáo.
Ví dụ:
“Join us for the grand opening of our new bakery!”
“Celebrate with us as we unveil our new line of clothing at our grand opening event!”
2. Opening Ceremony
Buổi lễ khai trương: Cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp chính thức hơn, chẳng hạn như khai trương tòa nhà, cơ sở hoặc dự án mới. Nó thường bao gồm các bài phát biểu, nghi thức cắt băng và các hoạt động tôn vinh khác.
Ví dụ:
“The opening ceremony for the new city hall will be held next week.”
“We are honored to invite you to the opening ceremony of our new school.”
3. Ribbon-Cutting Ceremony
Cắt băng khai trương: Đây là một phần của sự kiện khai trương, trong đó một dải ruy băng tượng trưng sẽ được cắt để đánh dấu sự kiện khai trương chính thức.
Ví dụ:
“The ribbon-cutting ceremony will take place at 10:00 AM sharp.”
“Don’t miss the ribbon-cutting ceremony for the new community center!”
4. Launch
Khởi động, ra mắt: Cụm từ này thường được sử dụng cho việc ra mắt sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án mới. Nó thường đi kèm với chiến dịch marketing và quảng cáo để thu hút sự chú ý của công chúng.
Ví dụ:
“The company is launching its new line of smartphones next month.”
“We are excited to launch our new website today!”
5. Inauguration
Buổi lễ khánh thành: Cụm từ này thường được sử dụng cho các công trình quan trọng như cầu, trường học hoặc tượng đài. Nó thường là một sự kiện trang trọng với các quan chức chính phủ và các nhân vật quan trọng tham dự.
Ví dụ:
“The inauguration of the new president will be held in January.”
“The bridge was inaugurated with a grand ceremony.”
6. Opening Event
Sự kiện khai trương: Cụm từ này là một thuật ngữ chung cho mọi loại hình khai trương, từ cửa hàng nhỏ đến các dự án lớn. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc mở cửa một doanh nghiệp hoặc cơ sở mới cho công chúng.
Ví dụ:
“The opening event for the new museum was a huge success.”
“We are planning a week-long opening event to celebrate our new store.”
7. Unveiling
Lễ công bố hoặc ra mắt: Cụm từ này thường được sử dụng cho các sản phẩm mới hoặc tác phẩm nghệ thuật. Nó thường tạo ra sự bí ẩn và thu hút sự chú ý của công chúng trước khi tiết lộ sản phẩm hoặc tác phẩm.
Ví dụ:
“The company will unveil its new product at the tech conference next week.”
“The artist will unveil her latest sculpture at a gallery exhibition.”
8. First Day
Ngày đầu tiên mở cửa: Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống không chính thức để mô tả ngày đầu tiên một doanh nghiệp mới mở cửa cho công chúng.
Ví dụ:
“We are so excited to welcome our first customers on our first day!”
“Come visit us on our first day and get a special discount!”
9. Soft Opening
Khai trương thử nghiệm: Cụm từ này đề cập đến việc mở cửa một doanh nghiệp mới cho một nhóm khách hàng hạn chế trước khi khai trương chính thức. Điều này cho phép doanh nghiệp khắc phục các vấn đề tiềm ẩn và thu thập phản hồi trước khi mở cửa cho công chúng rộng rãi.
Ví dụ:
“The restaurant is having a soft opening next week for friends and family.”
“We are planning a soft opening for our new website to get some feedback from users.”
Sự kiện Minh Vũ - Dịch vụ tổ chức sự kiện khai trương có yếu tố nước ngoài
Sự kiện Minh Vũ là địa chỉ uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tổ chức sự kiện khai trương, đặc biệt với yếu tố nước ngoài. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi hiểu rằng một buổi khai trương thành công phải hoàn hảo về mặt hình thức và thể hiện được tầm nhìn, giá trị của doanh nghiệp.
Để giúp khách hàng có sự kiện khai trương bùng nổ, chúng tôi mang đến những giải pháp toàn diện và sáng tạo cho sự kiện, bao gồm lên ý tưởng, lập kế hoạch chi tiết và thực hiện chương trình. Đội ngũ chuyên gia của Sự kiện Minh Vũ với sự am hiểu sâu sắc về văn hóa Việt Nam và quốc tế sẽ giúp bạn tổ chức một buổi khai trương hoàn hảo, kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, tạo ấn tượng sâu sắc với khách mời.
Sự kiện Minh Vũ cam kết sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo mỗi chi tiết của buổi khai trương đều được chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện một cách chuyên nghiệp nhằm tạo ra một không gian giao lưu, kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp và khách hàng, đối tác quốc tế.
Trên đây là giải đáp về vấn đề “Khai trương tiếng anh là gì”. Hy vọng thông tin do Minh Vũ mang đến đã giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu tổ chức khai trương, liên hệ ngay với Sự kiện Minh Vũ để biến ngày khai trương của bạn thành một sự kiện đáng nhớ và mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp.