Vào hè, các hoạt động như cắm trại, trại hè đang được các bố mẹ ráo riết săn tìm hơn bao giờ hết. Ai cũng muốn cho con một mùa hè ý nghĩa và bổ ích khi được quen biết bạn mới và học hỏi nhiều kỹ năng, nhất là kỹ năng ngôn ngữ (với các trại hè tiếng Anh).
Để các con có một chuyến cắm trại với thật nhiều thu hoạch, bố mẹ hãy cùng con dắt túi trọn bộ các từ vựng tiếng Anh về cắm trại và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thú vị này nhé.
1. 80+ từ vựng tiếng Anh về cắm trại
A - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Adventure : Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
Animals : Động vật
Axe : Cái rìu
B - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Backpack : Ba lô
Binoculars : Ống nhòm
Boots : Giày
C - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Cabin : nhà gỗ nhỏ, túp lều
Camp : Cắm trại, trại
Camper van : Xe ô tô du lịch
Campfire: Lửa trại
Campground : Khu cắm trại, bãi cắm trại
Canoe : Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
Canteen : Nhà ăn, quán cơm bình dân
Cap: Mũ lưỡi trai
Caravan : Xe gia đình
Climb : Leo (núi)
Compass : La bàn
Cooler : Thùng trữ đá, thùng xốp
D - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Day pack : Dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày
Dehydrated food : Thức ăn khô
Dugout : Thuyền độc mộc
E - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Equipment : Trang thiết bị
Evergreen : Cây xanh
F - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
First aid kit : Hộp sơ cứu
Fishing : Câu cá
Fishing rod : Cần câu cá
Flashlight/ torch : Đèn pin
Folding chair : Ghế xếp, Ghế gấp
Forest : Rừng
G - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Gear : Đồ đạc, đồ dùng
Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa các bữa ăn nhằm cung cấp năng lượng
H - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Hammock : cái võng
Hat : Cái mũ
Hike : Leo (núi)
Jiking boots : Giày leo núi
Hunting : Săn bắt
Hut : Túp lều
I - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Insect - Côn trùng
Insect repellent - Thuốc diệt côn trùng
K - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Kayak : Chèo (thuyền)
Knapsack : Túi, ba lô
L - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Lake : Hồ nước
Lantern : Đèn xách tay, đèn lồng
logs : Củi
M - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Map : Bản đồ
Matches : Diêm
moon : Mặt trăng
Mountain : núi
N - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
National park : Công viên quốc gia
Natural : Tự nhiên, tính tự nhiên
Nature : Thiên nhiên
O - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Oar : Chèo
Outdoors : Ngoài trời
Outside : Bên ngoài
P - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Paddle : Bơi, chèo chậm rãi
Park : Vông viên
Path: Đường mòn, con đường
Penknife : Dao nhíp
Pup tent : Lều trại nhỏ, hình tam giác
R - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Rain jacket : Áo mưa
Rope : Dây, dây thừng
S - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Scenery : Phong cảnh
Sleeping bag : Túi ngủ
Stars : Vì sao, ngôi sao
State park : Công viên công cộng
Sun : Mặt trời
Sunscreen : Kem chống nắng
T - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Tarp : Vải bạt
Tent : Lều trại, lều bạt
Thermos bottle/ flask : Bình giữ nhiệt
Trail : Đường mòn
Trailer : Cây leo
Trees : Cây
Trip : Chuyến đi
V - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Vest : Áo gi lê, áo không tay không cổ
W - từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Walking : Đi bộ
Water bottle : Bình nước
Waterfall : Thác nước
Wildlife : Cuộc sống hoang dã
Woods: Gỗ
2.1. Hoạt động dựng lều trại
This is a good campsite, son. We can set up our tent here.
Đây là một khu cắm trại lý tưởng đấy con trai. Chúng ta có thể dựng lều ở đây.
This tent is waterproof.
Lều này là loại chống thấm nước.
Camping is prohibited here.
Ở đây cấm các hoạt động cắm trại.
Do you know how to set up a tent?
Con có biết cách dựng lều không?
What kind of supplies did we bring? Can you guest?
Chúng ta đã đem theo những loại dụng cụ nào vậy? Con có thể đoán không?
Can you give us tent poles and pegs?
Con có thể đưa trụ lều và đinh cho bố mẹ được không?
Look! Your daddy is pounding tent stakes into the ground, and it will hold up the tent.
Nhìn kìa! Bố con đang đóng cọc lều xuống đất để có thể chống lều lên.
A comfortable sleeping bag can help you to sleep well at night.
Một chiếc túi ngủ thoải mái có thể giúp con ngủ ngon giấc vào ban đêm.
2.2. Hoạt động nấu ăn
Son, let’s start a fire to cook dinner together.
Con trai, hãy cùng mẹ nhóm lửa nấu ăn nào.
We’ll go gather firewood.
Chúng ta sẽ đi nhặt củi.
Do you know how to cook fish/chicken/pork?
Con có biết cách nấu cá/thịt gà/thịt heo không?
Let’s start a campfire and cook some food.
Hãy đốt lửa trại lên và nấu một vài món ăn đi nào.
Let’s build a campfire!
Hãy cùng nhau dựng lửa trại đi!
Mom, I’m hungry! Let’s have a barbeque.
Mẹ ơi con đói quá! Mình làm tiệc nướng ngoài trời đi.
2.3. Xin giúp đỡ khi bị thương
Mom, I am injured, where is the first aid kit?
Mẹ ơi con bị thương rồi, hộp sơ cứu y tế ở đâu?
Mom, I don’t feel well. Do you have medicine for indigestion?
Mẹ ơi, con thấy không khỏe lắm. Mẹ có thuốc rối loạn tiêu hóa không?
I think you have a fever, son. Let’s get some rest.
Hình như con bị sốt rồi, con trai. Hãy nằm nghỉ một lát đi.
There are too many mosquitos and other bugs around here. Thanks to your help we bought the bug spray.
Xung quanh đây có nhiều muỗi và sâu bọ quá. Cũng may nhờ có con mà chúng ta đã mua được thuốc xịt côn trùng.
A compass and a map can help us find our way, so we don’t get lost.
Chúng ta sẽ không bị lạc đường đâu vì la bàn và bản đồ sẽ chỉ đường cho chúng ta.
Many people like to hike through the forest when they go camping.
Nhiều người thích đi bộ đường dài xuyên rừng khi đi cắm trại.
Mom, I like camping, but I’m afraid of the dangerous wildlife like bears and snakes.
Mẹ ơi con rất thích cắm trại, nhưng con lại sợ những động vật hoang dã nguy hiểm như gấu và rắn.
3. Học từ vựng tiếng Anh về cắm trại qua video
Nếu bố mẹ và các con còn băn khoăn về cách sử dụng của các từ vựng và mẫu câu tương tác ở trên, chúng ta có thể khám phá thêm về chủ đề này thông qua các video dưới đây nhé:
Video giao tiếp tiếng Anh chủ đề cắm trại cho bố mẹ và con - Learning English with Jessica
Video kể chuyện chủ đề cắm trại - BBC Learning English
Video về câu chuyện đi cắm trại của gia đình Carter - Little Fox Kids Songs and Stories
Học từ và cụm từ chủ đề cắm trại qua video thực tế - English with Kateryna
Hội thoại thực tế chủ đề cắm trại - Real English Conversations
BMyC tin rằng trọn bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp ở trên sẽ giúp bố mẹ và các con có một chuyến cắm trại thật sự thú vị và đáng nhớ. Chúc các con có thật nhiều trải nghiệm hay ho về kỹ năng sống và cả kỹ năng ngôn ngữ nữa nhé.
Xem thêm : Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày Tết