CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Những người mới bắt đầu học tiếng Anh thường gặp tương đối nhiều khó khăn với việc học phát âm tiếng Anh do những sự khác biệt so với phát âm tiếng Việt như trọng âm, âm gió, âm đuôi,... Chính vì vậy, việc nắm vững các quy tắc học phát âm tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các quy tắc phát âm trong tiếng Anh nhé!

I. 6 lỗi phát âm tiếng Anh nhiều người mắc phải

  1. Phát âm chữ "iz" trong từ có đuôi "es": Đối với từ có đuôi "es," người Việt thường gặp khó khăn trong việc xác định khi nào phải phát âm là /ɪz/. Ví dụ: "clothes" (/kloʊð-z/) và "roses" (/’roʊ-zɪz/).
  2. Phát âm tiếng Anh bằng cách "đánh vần": Người Việt thường áp dụng cách đánh vần tiếng Việt vào tiếng Anh, nhưng đây không phải là phương pháp hiệu quả. Ví dụ: "put" và "but" có cách phát âm khác nhau.
  3. Phát âm sai ở cuối từ: Người Việt thường thay thế /d/ bằng /t/, /b/ bằng /p/, /g/ bằng /k/ ở cuối từ. Ví dụ: "rob" (/rốp/), "trade" (/trết/), "dog" (/đóc/).
  4. Quên âm cuối ở một số từ: Âm cuối như /k/ trong "like" thường bị lược bỏ, ví dụ "like" (/lai/). Cũng có trường hợp giảm âm cuối như /f/ trong "safe" (/sây/).
  5. Đọc sai âm gió: Hiểu lầm về âm gió dẫn đến phát âm sai, ví dụ: "see" và "she" thường được phát âm giống nhau, không hề có sự khác biệt.
  6. Bỏ qua trọng âm: Người Việt thường không chú ý đến trọng âm, dẫn đến phát âm không chính xác, ví dụ: "download" (/đao-loát/), "literature" (/lít-tờ-rây-chờ/).

CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

II. 6 quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

1. Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) giúp người học hiểu và thực hành cách phát âm đúng của 44 âm tiết tiếng Anh. Dưới đây là quy tắc phát âm của 20 nguyên âm và 24 phụ âm tiếng Anh theo chuẩn IPA:

1.1. Nguyên âm đơn (Vowels)

  1. /ɪ/ - Sit /sɪt/ - Âm "i" ngắn, môi hơi mở rộng.
  2. /i:/ - Sheep /ʃiːp/ - Âm "i" dài, môi mở rộng như khi mỉm cười.
  3. /ʊ/ - Good /ɡʊd/ - Âm "u" ngắn, không sử dụng môi, đẩy hơi từ cổ họng.
  4. /u:/ - Shoot /ʃuːt/ - Âm "u" dài, môi tròn.
  5. /e/ - Bed /bed/ - Giống âm "e" tiếng Việt, phát âm ngắn.
  6. /ə/ - Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ - Giống âm "ơ" tiếng Việt, phát âm ngắn và nhẹ.
  7. /ɜ:/ - Girl /ɡɝːl/ - Âm "ơ" cong lưỡi, môi mở rộng.
  8. /ɒ/ - Hot /hɒt/ - Âm "o" ngắn, hơi tròn môi.
  9. /ɔ:/ - Door /dɔːr/ - Âm "o" cong lưỡi, môi tròn.
  10. /æ/ - Hat /hæt/ - Âm "a" bẹt, mở rộng miệng.
  11. /ʌ/ - Cup /kʌp/ - Âm "ă" giữa "a" và "ơ", phải bật hơi ra.
  12. /ɑ:/ - Far /fɑːr/ - Âm "a" dài, môi mở rộng.

1.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs):

  1. /ɪə/ - Here /hɪər/ - Kết hợp âm /ɪ/ và /ə/.
  2. /ʊə/ - Tourist /ˈtʊə.rɪst/ - Kết hợp âm /ʊ/ và /ə/.
  3. /eə/ - Hair /heər/ - Kết hợp âm /e/ và /ə/.
  4. /eɪ/ - Wait /weɪt/ - Kết hợp âm /e/ và /ɪ/.
  5. /ɔɪ/ - Boy /bɔɪ/ - Kết hợp âm /ɔ:/ và /ɪ/.
  6. /aɪ/ - My /maɪ/ - Kết hợp âm /ɑ:/ và /ɪ/.
  7. /əʊ/ - Show /ʃəʊ/ - Kết hợp âm /ə/ và /ʊ/.
  8. /aʊ/ - Cow /kaʊ/ - Kết hợp âm /ɑ:/ và /ʊ/.

1.3. Phụ âm (Consonants)

  1. /p/ - pen /pɛn/ - Môi đóng chặt, sau đó mở đột ngột để phát ra âm vô thanh.
  2. /b/ - bad /bæd/ - Môi đóng chặt, sau đó mở nhanh để phát ra âm hữu thanh.
  3. /f/ - fish /fɪʃ/ - Môi dưới và răng trên gần nhau, không chạm vào nhau, phát ra âm vô thanh.
  4. /v/ - van /væn/ - Tương tự như /f/, nhưng kết hợp rung dây thanh.
  5. /h/ - house /haʊs/ - Miệng hơi mở, phát ra âm vô thanh nhẹ.
  6. /j/ - yes /jɛs/ - Lưỡi nâng cao chạm ngạc cứng, sau đó lưỡi và dây thanh rung.
  7. /k/ - cat /kæt/ - Miệng hơi mở, lưỡi chạm phần ngạc mềm trên, sau đó lưỡi hạ xuống để phát âm vô thanh.
  8. /g/ - go /ɡoʊ/ - Tương tự như /k/, nhưng kết hợp rung dây thanh.
  9. /l/ - love /lʌv/ - Đặt lưỡi vào phần lợi phía sau răng trên, phát âm hữu thanh.
  10. /m/ - man /mæn/ - Môi đóng, không thông khí qua miệng, phát âm hữu thanh qua mũi.
  11. /n/ - now /naʊ/ - Lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, không thông khí qua miệng, phát âm qua mũi.
  12. /ŋ/ - sing /sɪŋ/ - Lưỡi chạm phần ngạc mềm trên, không thông khí qua miệng, phát âm qua mũi.
  13. /r/ - read /riːd/ - Miệng hơi mở, lưỡi di chuyển từ trên xuống dưới, kết hợp với rung dây thanh.
  14. /s/ - sun /sʌn/ - Lưỡi chạm vào răng cửa trên, đầu lưỡi đẩy luồng hơi qua khe giữa răng cửa trên và đẩy ra ngoài.
  15. /z/ - zoo /zuː/ - Tương tự như /s/, nhưng phát âm hữu thanh.
  16. /ʃ/ - ship /ʃɪp/ - Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi cong vào trong khoang miệng.
  17. /ʒ/ - measure /ˈmɛʒər/ - Tương tự như /ʃ/, nhưng phát âm hữu thanh.
  18. /t/ - top /tɒp/ - Lưỡi chạm vào răng trên, lưỡi nhanh chóng hạ xuống để phát âm vô thanh.
  19. /d/ - dog /dɒɡ/ - Lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, sau đó hạ xuống để phát âm hữu thanh.
  20. /tʃ/ - chair /ʧɛər/ - Lưỡi chạm vào ngạc trên, sau đó hạ xuống để phát âm vô thanh.
  21. /dʒ/ - job /dʒɒb/ - Lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, sau đó hạ xuống để phát âm hữu thanh.
  22. /ð/ - this /ðɪs/ - Lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, phát âm hữu thanh.
  23. /θ/ - think /θɪŋk/ - Lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, phát âm vô thanh.
  24. /w/ - wet /wɛt/ - Môi mở tròn, sau đó hạ hàm dưới và phát âm vô thanh qua miệng, lưỡi cảm giác rung.

XEM THÊM: HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

2. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh (Word Stress)

Quy tắc đánh trọng âm (Word Stress Rules) là quy tắc phát âm trong tiếng Anh quan trọng, giúp xác định âm tiết nào trong từ sẽ được nhấn mạnh hơn. Dưới đây là tóm tắt các quy tắc cơ bản:

XEM THÊM: TỔNG HỢP CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN VÀ DỄ NHỚ NHẤT

3. Quy tắc đọc âm đuôi trong tiếng Anh (Endings)

3.1. Quy tắc phát âm đuôi ed

Trường hợp ngoại lệ: Khi đuôi /ed/ được thêm vào để biến động từ thành tính từ, phương thức phát âm là /id/, bất kể chữ cái trước /ed/ là gì. Ví dụ: Aged, Blessed, Crooked, Dogged, Naked, Learned, Ragged, Wicked, Wretched, ...

3.2. Quy tắc phát âm đuôi s/es

XEM THÊM: KHÁM PHÁ QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI TRONG TIẾNG ANH CỰC CHUẨN VÀ DỄ NHỚ

4. Quy tắc nối âm trong tiếng Anh (Linking Sounds)

4.1. Nối giữa phụ âm với nguyên âm

Khi nối âm trong tiếng Anh, chúng ta nối phụ âm cuối của từ phía trước với nguyên âm đầu của từ phía sau. Khi đó, từ thứ hai sẽ nghe như được bắt đầu bằng một phụ âm.

Ví dụ: You get up late /juː ɡet ʌp leɪt/ => You get a plate /juː ɡet ʌ pleɪt/

Khi một phụ âm cuối có âm gió (âm vô thanh) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, /t∫/, /h/ và liền sau nó là từ có nguyên âm ở đầu, chúng ta chuyển phụ âm đó sang phụ âm hữu thanh tương ứng.

4.2. Nối giữa phụ âm với phụ âm

Khi phụ âm cuối của từ trước giống với phụ âm đầu của từ sau, bạn chỉ cần phát âm phụ âm này một lần mà không dừng lại giữa hai âm này.

Ví dụ: He speaks Spanish /hi spiːks ˈspænɪʃ/ => She speak Spanish /hi spiːk ˈspænɪʃ/

Đối với từ bắt đầu bằng /h/ thường sẽ không phát âm /h/ và bạn sẽ nối phụ âm cuối của từ đằng trước với nguyên âm phía sau âm /h/ của từ tiếp theo.

4.3. Nối nguyên âm với nguyên âm

Khi nối hai nguyên âm, chúng ta cần thêm một phụ âm vào giữa hai từ để phát âm hoàn chỉnh cho cả hai nguyên âm.

TÌM HIỂU THÊM:

5. Quy tắc đọc ngắt câu trong tiếng Anh

5.1. Dựa vào dấu câu

5.2. Dựa vào ngữ pháp

XEM THÊM: HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC NGẮT CÂU TRONG TIẾNG ANH DỄ NHỚ NHẤT

6. Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh (Intonation)

6.1. Quy tắc lên giọng (The Rising Tune)

6.2. Quy Tắc xuống giọng (The Falling Tune)

6.3. Quy tắc ngữ điệu lên xuống

XEM THÊM: 10 QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH ĐỂ NÓI CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

III. Tổng hợp các nguồn luyện phát âm cho người mới bắt đầu

1. Trang web

1.1. English Central

Ưu điểm:

Nhược điểm:

1.2. Rachel English

Ưu điểm:

Nhược điểm:

1.3. Anglo-link

Ưu điểm:

Nhược điểm:

1.4. English Pronunciation Course

Ưu điểm:

Khuyết điểm:

1.5. Duolingo

Ưu điểm:

Nhược điểm:

2. Phần mềm

2.1. ELSA Speak

Ưu điểm:

Nhược điểm:

2.2. CoolSpeech

Ưu điểm:

Nhược điểm:

2.3. Pronunciation Power

Ưu điểm:

Nhược điểm:

2.4. Rosetta Stone

Ưu điểm:

Nhược điểm:

2.5. English Central

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả nhất. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố, nâng cao khả năng phát âm nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://thoitiet360.net/index.php/cac-quy-tac-hoc-phat-am-tieng-anh-hieu-qua-cho-nguoi-moi-bat-dau-a11178.html