Phân biệt trust và believe trong tiếng Anh đơn giản, dễ dàng nhất 

Trustbelieve trong tiếng Anh đều được dùng với nghĩa là tin tưởng. Tuy nhiên hai từ này diễn tả mức độ tin tưởng khác nhau. Vậy khi nào dùng believe và khi nào dùng trust? Cùng tìm hiểu cách dùng cũng như cách phân biệt trust và believe trong bài viết dưới đây nhé.

Phân biệt trust và believe trong tiếng Anh đơn giản, dễ dàng nhất

Định nghĩa trust và cách dùng.

Trust là gì?

“Trust” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh:

Ví dụ:

(Sự tin tưởng của mẹ dành cho tôi rất lớn.)

(Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân của mình.)

Cách dùng Trust trong tiếng Anh

Có 3 cách sử dụng Trust phổ biến trong tiếng Anh.

Cách dùng 1: Trust được dùng để tin tưởng ai đó, hy vọng họ là người tốt, có thể tin tưởng, chân thành.

Ví dụ:

(Mike cảnh báo chúng tôi không nên tin Daniel.)

(Hãy tin tôi - tôi hiểu rất rõ điều này.)

Cách dùng 2: Trust something được dùng để nói về sự tin tưởng một cái gì đó là chính xác và đúng đắn và bạn có thể tin vào điều này.

Ví dụ:

(Mẹ tôi hoàn toàn tin tưởng vào những quyết định của tôi.)

(Bạn có thể tin tưởng tay nghề của Jack. Anh đã có kinh nghiệm sửa máy lạnh hơn 6 năm.)

Cách dùng 3: Trust (that) được dùng để nói về sự hy vọng và mong đợi rằng một cái gì đó là đúng.

Ví dụ:

(Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp. Tôi tin là như vậy.)

(Tôi tin tưởng (rằng) bạn đã hạnh phúc?)

Phân biệt trust và believe trong tiếng Anh đơn giản, dễ dàng nhất

Cụm từ thông dụng với Trust

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Trust trong tiếng Anh:

To have (put, repose) trust in someone: Tin cậy ai, tín nhiệm ai

A breach of trust : Sự bội tín

A position of great trust : Một chức vị có trách nhiệm lớn

Brain trust : Tin vào bản thân

In god we trust : Chúng ta tin vào chúa

In the trust of : Trong sự tin tưởng của

Trust me! : Hãy tin tôi

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh dễ dàng nhất

Định nghĩa Believe và cách dùng

1. Định nghĩa

Believe : tin, tin tưởng ở ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

(Mike không tin tôi. Điều này làm cho tôi rất buồn.)

(I can’t believe what just happened. How awful!.)

Cách dùng Believe trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn.

Ví dụ:

( I don’t believe this man!)

(Susie không tin (rằng) bạn trai của cô đã phản bội cô.)

Cách dùng 2: để nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bản thân bạn không hoàn toàn chắc chắn.

Ví dụ:

(Không có lý do gì để tin rằng cô ấy nói sự thật.)

(Jeannie có còn học ở đó không? - Tôi tin là vậy.)

Cách dùng 3: để có ý kiến ​​rằng điều gì đó đúng hoặc là sự thật.

Ví dụ:

(Mary rất tin tưởng rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi tiếp theo.)

(Tôi thực sự tin rằng anh ấy có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)

Cách dùng 4: don’t/can’t believe được dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.

Ví dụ:

(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)

(Daniel không tin rằng mình đang làm điều này!)

Phân biệt trust và believe trong tiếng Anh đơn giản, dễ dàng nhất

Cụm từ thông dụng với Believe

Make believe : Tạo sự tin tưởng

Believe me : Tin tôi đi

Believe it or not : Tin hay không thì tùy

I believe in you : Tôi tin bạn

Hard to believe : Khó tin

Believe you me: Tôi đảm bảo với bạn

Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Cả hai từ Trust và Believe đều thể hiện sự tin tưởng với một ai hay cái gì đó. Tuy nhiên chúng khác nhau ở một số điểm sau:

Trust :

Believe:

Ví dụ:

(Tôi tin vào nhận xét của giáo sư.)

(Tôi tin những gì John nói là đúng.)

>>> Mời xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

Link nội dung: https://thoitiet360.net/index.php/phan-biet-trust-va-believe-trong-tieng-anh-don-gian-de-dang-nhat-a11192.html