Dịch vụ kế toán trong tiếng Anh là gì? Một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
Đối với những sinh viên ngành kế toán, nhân viên kế toán, ngoài kiến thức chuyên môn thì từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cũng là một trong những thứ các bạn phải luôn trao dồi nếu muốn phát triển nghề nghiệp xa hơn nữa. Vậy các bạn đã biết kế toán trong tiếng Anh là gì chưa? Thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng gồm những từ nào? Nếu chưa biết hãy tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Dịch vụ kế toán trong tiếng Anh là gì?
Nghề kế toán trong tiếng Anh là “Accounting”, đây là một danh từ khi bỏ “ing” sẽ trở thành từ “Account” có nghĩa là “tài khoản”. Còn dịch vụ kế toán tiếng Anh là Accounting Services.
Người làm nghề kế toán hay còn gọi là kế toán viên, trong tiếng Anh được gọi là “Accountant” dùng để gọi chung người làm việc trong ngành kế toán. Với từng vị trí cụ thể sẽ được gọi tương ứng với từng tên khác nhau, ví dụ như:
Kế toán trưởng: Chief Accountant
Kế toán tổng hợp: General Accountant
Kế toán thuế: Tax Accountant
Kế toán tiền lương: Paymaster Accountant
Kế toán kho: Warehouse Accountant
Kế toán bán hàng: Sales Accountant
Một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
Trong giai đoạn phát triển kinh tế hiện nay, nếu biết thêm một ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh thì cơ hội việc làm sẽ rộng mở hơn rất nhiều. Vì vậy việc rèn luyện, trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh là vô cùng cần thiết ở mọi ngành nghề thuộc tất cả các lĩnh vực kinh doanh trong đó nghề kế toán không nằm ngoài danh sách.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kế toán, các bạn có thể lưu lại để sử dụng trong giao tiếp cũng như phục vụ công việc của mình tốt hơn:
Accounting entry: —- bút toán
Accrued expenses —- Chi phí phải trả
Accumulated: —- lũy kế
Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán
Advances to employees —- Tạm ứng
Assets —- Tài sản
Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper: —- người lập báo cáo
Capital construction: —- xây dựng cơ bản
Cash —- Tiền mặt
Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng
Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ
Cash in transit —- Tiền đang chuyển
Check and take over: —- nghiệm thu
Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng
Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả
Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước
Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
Equity and funds —- Vốn và quỹ
Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá
Expense mandate: —- ủy nhiệm chi
Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường
Extraordinary income —- Thu nhập bất thường
Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường
Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
Financial ratios —- Chỉ số tài chính
Financials —- Tài chính
Finished goods —- Thành phẩm tồn kho
Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed assets —- Tài sản cố định
General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
Gross profit —- Lợi nhuận tổng
Gross revenue —- Doanh thu tổng
Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
Inventory —- Hàng tồn kho
Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
Itemize: —- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
Liabilities —- Nợ phải trả
Long-term borrowings —- Vay dài hạn
Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho
Net profit —- Lợi nhuận thuần
Net revenue —- Doanh thu thuần
Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Other current assets —- Tài sản lưu động khác
Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
Other payables —- Nợ khác
Other receivables —- Các khoản phải thu khác
Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu
Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Receivables —- Các khoản phải thu
Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
Reconciliation: —- đối chiếu
Reserve fund —- Quỹ dự trữ
Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ
Sales expenses —- Chi phí bán hàng
Sales rebates —- Giảm giá bán hàng
Sales returns —- Hàng bán bị trả lại
Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn
Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn
Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh
Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý
Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Total assets —- Tổng cộng tài sản
Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors —- Phải trả cho người bán
Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ
Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Credit Account: Tài khoản ghi Nợ
Debit Account: Tài khoản ghi Có
>> Xem thêm: Những kĩ năng cần có của một nhân viên kế toán
Dịch vụ kế toán TinLaw vừa giải đáp xong câu hỏi Kế toán trong tiếng Anh là gì? Và cung cấp thêm một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kế toán. Chúc các bạn học tốt!