Trong cuộc sống, song song với niềm vui thì nỗi buồn chính là cảm xúc không thể thiếu gắn liền với mỗi người. Qua bài viết về từ vựng và thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn chi tiết sau đây không chỉ giúp các bạn nhỏ học thêm ngôn ngữ mà còn phát triển tầm hiểu biết về cảm xúc cá nhân.
Mở đầu bài học với một số từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn với nhiều cách thể hiện và trạng thái khác nhau:
Từ vựng tiếng AnhPhiên âm Dịch nghĩa Sad/sæd/buồnUnhappy/ʌnˈhæpi/buồn rầu, khổ sởSorrow/ˈsɒrəʊ/nỗi buồn do mất mát, biến cốSadness/ˈsædnəs/nỗi buồnDisappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/thất vọngHorrified/ˈhɒrɪfaɪd/rất sốcNegative/ˈnɛɡətɪv/tiêu cực; bi quanSeething/ˈsiːðɪŋ/rất tức giận nhưng giấu kínUpset/ʌpˈsɛt/tức giận hoặc không vuiNever-ending sorrow/ˌnɛvərˈɛndɪŋ ˈsɒrəʊ/sầu vạn cổMelancholy/ˈmɛlənkəli/nỗi buồn vô cớ, buồn man mácLovesickness/ˈlʌvsɪknəs/sầu tương tưGrief/ɡriːf/nỗi ưu phiền (có lí do)Down in the dumps/daʊn ɪn ðə dʌmps/buồn và chánDepressed/dɪˈprɛst/tuyệt vọng, chán nảnAt the end of your tether/æt ðə ɛnd ʌv jʊər ˈtɛðər/chán ngấy hoàn toànAngry/ˈæŋɡri/tức giậnAnnoyed/əˈnɔɪd/bực mìnhAppalled/əˈpɔːld/rất sốcCross/krɒs/bực mìnhMournful/ˈmɔːnfʊl/buồn rầu, bi aiHeavy-hearted/ˈhɛviˈhɑːtɪd/nặng lòngWistful/ˈwɪstfʊl/đăm chiêuSorry/ˈsɒri/tiếc thươngLonely/ˈləʊnli/cô đơnNervous/ˈnɜːrvəs/bồn chồn, lo lắngDiscouraged/dɪsˈkʌrɪdʒd/chán nảnGloomy/ˈɡluːmi/u tối, ảm đạmHurt/hɜːrt/bị tổn thương, bị xúc phạmMiserable/ˈmɪzrəbl/khốn khổ, tồi tàn, nghèo nànPhần sau đây Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn được chia theo từng nhóm cấp độ. Học và ghi nhớ những từ vựng này sẽ giúp bé tự tin miêu tả cảm xúc cá nhân cũng như hiểu và chia sẻ với người nước ngoài:
Sau đây bao gồm một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn đi kèm ví dụ minh họa chi tiết giúp các bạn nhỏ ghi nhớ hiệu quả và hiểu cách vận dụng idiom để tạo thành câu:
Ví dụ: When Tom walked into the room with a face like a wet weekend, everyone knew something was wrong. (Khi Tom bước vào phòng với khuôn mặt buồn bã như đưa đám, mọi người đều biết có điều gì đó không ổn.)
Ví dụ: I wonder why you fell down in the mouth yesterday. (Tôi thắc mắc tại sao hôm qua cậu lại xị mặt như thế.)
Ví dụ: My sister has the blues during the holidays. (Chị tôi hẳn là có tâm sự trong suốt kỳ nghỉ.)
Ví dụ: I was reduced to tears after I knew my lovely hat was lost. (Tôi đã bực đến phát khóc sau khi biết cái mũ đáng yêu của tôi đã mất.)
Ví dụ: My heart sank when I heard about the accident. (Tôi rất lo lắng khi nghe về vụ tai nạn.)
Ví dụ: I cried my eyes out when I lost my money. (Tôi đã khóc rất nhiều khi bị mất tiền.)
Ví dụ: I had a lump in my throat when mom told me that she is ill. (Tôi đã nghẹn lại khi mẹ nói rằng bà bị ốm.)
Ví dụ: I feel blue when I think about going back to work on Monday. (Tôi cảm thấy không vui chút nào khi nghĩ đến việc đi làm vào thứ Hai.)
Ví dụ: When her cat passed away, Laura was very cut up about it. She had raised him since he was a kitten and felt an immense sense of loss. (Khi con mèo của cô qua đời, Laura rất buồn. Cô đã nuôi nó từ khi nó còn là một chú mèo con và cảm thấy mất mát vô cùng.)
Ví dụ: Peter is down in the dumps because he’s all alone on his birthday. (Peter rất thất vọng vì cậu ấy chỉ có một mình vào dịp sinh nhật.)
Ví dụ: The constant rainy weather was starting to get Mary down. She missed the sunshine and felt more and more depressed each day. (Thời tiết mưa liên tục bắt đầu khiến Mary buồn chán. Cô nhớ ánh nắng và cảm thấy ngày càng chán nản hơn.)
Ví dụ: The company’s decision to lay off hundreds of employees just before the holidays was a sad state of affairs. It left many families in a difficult and disheartening situation. (Quyết định của công ty sa thải hàng trăm nhân viên ngay trước kỳ nghỉ lễ là một tình huống đáng buồn. Điều đó đã khiến nhiều gia đình rơi vào hoàn cảnh khó khăn và nản lòng.)
Ví dụ: My family took it very hard when our cat died. (Gia đình tôi rất đau buồn khi con mèo của chúng tôi chết.)
Ví dụ: After her long-term relationship ended, Emily began to fall to pieces. (Sau khi mối quan hệ lâu dài kết thúc, Emily bắt đầu suy sụp.)
Ví dụ: When John lost his job, he was knocked sideways. He didn’t see it coming and felt very upset. (Khi John mất việc, anh ấy bị sốc nặng. Anh không ngờ chuyện đó xảy ra và cảm thấy rất buồn.)
Hy vọng qua bài viết bổ ích trên đã giúp các bạn nhỏ tích lũy vốn từ vựng và một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn đắt giá nhất mà Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã chọn lọc. Các bậc phụ huynh hãy cùng bé tham khảo những ví dụ đi kèm và chăm chỉ thực hành để giúp bé ngày càng tiến bộ trên chặng đường chinh phục tiếng Anh. Chúc ba mẹ và bé có những phút giây học tập thú vị và hiệu quả!
Ba mẹ tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/
Link nội dung: https://thoitiet360.net/index.php/tron-bo-tu-vung-va-thanh-ngu-tieng-anh-dien-ta-noi-buon-dat-gia-a11318.html