Đơn vị:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quê hương

Bùi Việt

Chủ đề quê hương không còn xa lạ đối với tất các mọi người dù ở trình độ học vấn nào. Đây là chủ đề quen thuộc xuất hiện thường xuyên trong các bài thi và ngay cả trong cuộc sống hàng ngày. Quen thuộc là thế, vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh của các từ ngữ này chưa? Bài viết dưới đây, ENVIS SCHOOL sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh thông dụng nhất về chủ đề Quê hương.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quê hương

Từ vựng liên quan chủ đề Quê hương

Từ vựng Phiên âmNghĩa Native country /ˈneɪ.tɪv ˈkʌn.tri/ Quê quán Homeland /ˈhəʊm.lænd/ Quê hương Hometown /ˈhəʊm.taʊn/ Quê hương Ancestral land /ˈæn.ses.tər lænd/ Đất tổ tiên Roots /ruts/ Gốc nguồn Birthplace /ˈbɜːθ.pleɪs/ Nơi sinh ra Place of origin /pleɪs əv ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ Nơi gốc Nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ Quốc tịch Local history /ˈləʊ.kəl ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử địa phương Historical sites /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪt/ Di tích lịch sử National monument /ˈnæʃ.ən.əl ˈmɒn.jə.mənt/ Di tích quốc gia Civic duty /ˌsɪv.ɪk ˈdjuː.ti/ Trách nhiệm công dân National emblem /ˈnæʃ.ən.əl ˈem.bləm/ Biểu tượng quốc gia Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản Cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/ Đa dạng văn hóa Rural /ˈrʊə.rəl/ Nông thôn Locals /ˈləʊ.kəl/ Người dân địa phương Indigenous people /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈpiː.pəl/ Người bản địa Native language /ˈneɪ.tɪv ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ bản địa Mother tongue /ˈmʌð.ər tʌŋ/ Tiếng mẹ đẻ Dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/ Ngôn ngữ địa phương Patriotism /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/ Tình yêu quê hương Patriot /ˈpæt.ri.ət/ Người yêu nước Flag /flæɡ/ Cờ quốc gia Anthem /ˈæn.θəm/ Quốc ca Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ Đô thị hóa Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ Truyền thống History /ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử Culture /ˈkʌl.tʃər/ Văn hóa Cultural heritage /ˈkʌl.tʃər ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản văn hóa Historic preservation /hɪˈstɒr.ɪk ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn di tích lịch sử National identity /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ Bản sắc dân tộc Local customs /ˈləʊ.kəl ˈkʌs·təmz/ Phong tục địa phương Identity /aɪˈden.tə.ti/ Đặc trưng Cultural festival /ˈkʌl.tʃər.əl ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội văn hóa Ancestral traditions /ˈæn.ses.tər trəˈdɪʃ.ən/ Truyền thống tổ tiên Fatherland /ˈfɑː.ðə.lænd/ Quê cha đất tổ Motherland /ˈmʌð.ə.lænd/ Đất nước mẹ National costume /ˈnæʃ.ən.əl ˈkɒs.tʃuːm/ Trang phục dân tộc Urban /ˈɜː.bən/ Thành thị Community /kəˈmjuː.nə.ti/ Cộng đồng Local /ˈləʊ.kəl/ Địa phương Landscape /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh Rural development /ˈrʊə.rəl dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển nông thôn Scenery /ˈsiː.nər.i/ Cảnh đẹp Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ Truyền thống Cuisine /kwɪˈziːn/ Ẩm thực Local produce /ˈləʊ.kəl prəˈdʒuːs/ Sản phẩm địa phương Folklore /ˈfəʊk.lɔːr/ Văn hóa dân gian Landmarks /ˈlænd.mɑːk/ Các điểm tham quan Ethnic diversity /ˈeθ.nɪk /daɪˈvɜː.sə.ti/ Đa dạng dân tộc Folk music /fəʊk ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc dân gian Nostalgia /nɒsˈtæl.dʒə/ Hoài cổ Regional cuisine /ˈriː.dʒən kwɪˈziːn/ Ẩm thực vùng miền

Từ vựng tiếng anh về cảnh vật quê hương

Từ vựng Phiên âmNghĩa Landscape /ˈlændskeɪp/ Phong cảnh Town /taʊn/ Thị trấn, thị xã Province /ˈprɑː.vɪns/ Tỉnh Mountain area /ˈmaʊn.tən/ /ˈer.i.ə/ Khu vực miền núi Outskirts/ suburt /ˈaʊt.skɝːts/ | /ˈsabəːb/ Ngoại ô, ngoại thành Nature /ˈneitʃə/ Thiên nhiên An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/ Một khu vực hẻo lánh Agriculture /ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ Ngành nông nghiệp Local people /ˈloʊ.kəl ˈpiː.pəl/ Dân địa phương Ocean /ˈəʊʃən/ Đại dương Sea /siː/ Biển Bay /beɪ/ Vịnh Island /ˈaɪlənd/ Đảo Beach /biːtʃ/ Bờ biển Sand /sænd/ Cát Coastline /ˈkəʊstlaɪn/ Đường bờ biển Port /pɔːt/ Cảng Fishing village /ˈfɪʃɪŋ ˈvɪlɪdʒ/ Làng chài Rocky landscape /ˈrɒki ˈlændskeɪp/ Phong cảnh núi đá Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ Nông nghiệp Countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/ Vùng quê Village /’vɪl.ɪdʒ/ Ngôi làng A winding lane /ə ˈwɪndɪŋ leɪn/ Đường làng Trail /treɪl/ Đường mòn Canal /kə’næl/ Kênh, mương Ditch /dɪtʃ/ Mương, rãnh Fish ponds /pɒnd/ Ao cá Lake /leɪk/ Hồ The river /’rɪv.ər/ Con sông Boat /bəʊt/ Con đò Cottage /’kɒt.ɪdʒ/ Mái nhà tranh Well /wel/ Giếng nước Banyan /ˈbӕnjən/ Cây đa Pagoda /pəˈɡəudə/ Chùa Temple /ˈtempl/ Đền Barn /bɑːn/ Chuồng/ nhà kho Cattle /ˈkætəl/ Gia súc Livestock /ˈlaɪvstɒk/ Vật nuôi Buffalo /ˈbʌfələʊ/ Con trâu Hill /hɪl/ Đồi Mountain /ˈmaʊntɪn/ Núi Summit /ˈsʌmɪt/ Đỉnh núi Forest /ˈfɒrɪst/ Rừng Dense forest /densˈfɒrɪst/ Rừng cây rậm rạp Pasture /ˈpɑːstʃə/ Đồng cỏ Garden /ˈɡɑːdən/ Vườn cây Farmer /ˈfɑːmə/ Nông dân Fields /fi:ld/ Cánh đồng Terraced field /ˈterəst fiːld/ Ruộng bậc thang Paddy field /ˈpædi fiːld/ Ruộng lúa Farming /fɑ:rmɪŋ/ Làm ruộng Plow /ˈplaʊ/ Cày ruộng The plow /ðə ˈplaʊ/ Cái cày Harvest /ˈhɑːvɪst/ Mùa gặt Rural market /ˈrʊə.rəl ˈmɑːr.kɪt/ Chợ quê Haystack /ˈheɪstæk/ Đống cỏ khô, rơm rạ Folk games /foʊk/ Trò chơi dân gian Valley /ˈvæli/ Thung lũng

Từ vựng tiếng anh miêu tả cảnh vật và con người nơi quê hương

Từ vựng Phiên âmNghĩa Quiet /ˈkwaɪət/ Yên tĩnh Peaceful /ˈpiːsfl/ Yên bình Tranquil /ˈtræŋ.kwəl/ Yên bình Lively /ˈlaɪvli/ Sôi động Bustling /ˈbʌslɪŋ/ Nhộn nhịp Vibrant /ˈvaɪbrənt/ Náo nhiệt Green /ɡriːn/ Xanh, sạch Sleepy /ˈsliːpi/ Buồn tẻ Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ Buồn chán Ancient /ˈeɪn.ʃənt/ Cổ kính Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ Hấp dẫn Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ Đẹp như tranh vẽ Dreamy /ˈdriː.mi/ Thơ mộng Ancient /ˈeinʃənt/ Cổ xưa, xưa cũ Hospitable /hɑːˈspɪtəbl/ Hiếu khách Honest /’ɔnist/ Thật thà Idyllic /ɪˈdɪl.ɪk/ Bình dị Sociable /’souʃəbl/ Hoà đồng The relaxed /ðə rɪˈlækst/ Sống thanh thản

Các câu hỏi tiếng anh về quê hương

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

What province are you from/Where are you from/Where do you come from? (Bạn đến từ tỉnh nào/Bạn đến từ đâu/Bạn đến từ nơi nào?)

What is the name of your hometown? (Tên quê hương của bạn là gì?)

Can you describe your hometown? (Bạn có thể miêu tả quê hương của mình không?)

How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)

Do you live in the city or the countryside? (Bạn sống ở thành phố hay nông thôn?)

What’s your favourite place in your hometown? (Địa điểm yêu thích của bạn ở quê hương là gì?)

What are some famous landmarks or attractions in your hometown? (Có những điểm đặc trưng hay danh lam thắng cảnh nào ở quê hương của bạn?)

Do you like living there? (Bạn có thích sống ở nơi đó không?)

Would you recommend it as somewhere to live in your hometown? (Bạn có muốn giới thiệu nó như một nơi nào đó để sống ở quê hương của bạn không?)

Lời kết

Như vậy, ENVIS SCHOOL vừa cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng anh thông dụng nhất về chủ đề Quê hương. Có thêm vốn từ vựng về chủ đề này, bạn có thể tự tin giao tiếp và giới thiệu bản thân, quê hương cho bạn bè quốc tế. Hi vọng những thông tin trên hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả và hãy luyện tập thường xuyên nhé.

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục