TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 16: THỦ TỤC NHẬP CẢNH

Từ vựng tiếng Anh về thủ tục nhập cảnh là vô cùng cần thiết, đặc biệt đối với người thường xuyên phải di chuyển nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh

40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG NHẤT - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

Từ vựng tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh

Xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh trong tờ khai xuất nhập cảnh (Immigration form)

Từ vựng tiếng Anh trong tờ khai xuất nhập cảnh (Immigration form)

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại quầy xuất nhập cảnh

Ngoài các từ vựng tiếng Anh về nhập cảnh ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại quầy xuất nhập cảnh ngay dưới đây:

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy ở SÂN BAY [Tiếng Anh Langmaster]

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại quầy xuất nhập cảnh

4. Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp về thủ tục xuất nhập cảnh

Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh để bạn tham khảo:

A: Hi, how can I help you?

B: I want to apply for entry. What I need to do?

A: Can you lend me your passport?

B: Here's yours.

A: How long are you going to stay in the UK? What is the purpose of this trip?

B: I plan to go within 10 days. I look forward to visiting relatives and traveling in the UK.

A: Great, now you fill out this entry and exit declaration form. Then we will complete the immigration registration procedure for you.

B: Okay. I have already filled it out.

A: Okay.

Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp về thủ tục xuất nhập cảnh

Dịch:

A: Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho anh ạ?

B: Tôi muốn đăng ký nhập cảnh. Tôi cần phải làm gì?

A: Bạn có thể cho tôi mượn passport được không?

B: Của anh đây.

A: Anh định ở lại Anh bao lâu? Mục đích của chuyến đi này là gì?

B: Tôi dự định đi trong vòng 10 ngày. Tôi mong muốn đi thăm người thân và du lịch tại Anh.

A: Tuyệt đấy, bây giờ bạn điền thông tin vào tờ khai xuất nhập cảnh này. Sau đó chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục đăng ký xuất nhập cảnh cho bạn.

B: Được thôi. Tôi đã điền xong rồi.

A: Ok.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 16: THỦ TỤC NHẬP CẢNH

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Phía trên là toàn bộ các từ vựng tiếng Anh về nhập cảnh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.

Link nội dung: https://thoitiet360.net/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-bai-16-thu-tuc-nhap-canh-a10916.html