Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Key takeaways

Độ C trong tiếng Anh là gì?

Độ Celsius, thường được biết đến với ký hiệu "°C", là một đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tên gọi này được đặt theo nhà khoa học Anders Celsius, người đã phát minh ra thang đo này. Trong thang đo Celsius, điểm đóng băng của nước là 0°C và điểm sôi là 100°C. Cách phát âm cho "độ C" bao gồm:

Các cách đọc nhiệt độ C trong tiếng Anh:

Số nhiệt độ + degree(s) + Celsius.

Ví dụ:

Độ Celsius được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ dự báo thời tiết đến các ứng dụng khoa học. Một số ví dụ thực tế khác:

Trong giao tiếp hàng ngày, nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, người ta có thể lược bỏ chữ C khi nói về nhiệt độ. Ví dụ: "It's expected to be around 30 degrees tomorrow" có thể được hiểu là 30°C, đặc biệt nếu đang ở trong một quốc gia mà thang đo Celsius là phổ biến như Việt Nam.Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Xem thêm:

Độ F trong tiếng Anh là gì?

Độ Fahrenheit, cũng là một đơn vị nhiệt độ phổ biến, được ký hiệu là "°F", là một đơn vị đo nhiệt độ chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Đơn vị này được đặt theo tên của nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit. Trong thang đo Fahrenheit, điểm đóng băng của nước là 32°F và điểm sôi là 212°F. Cách phát âm cho "độ F" gồm:

Các cách đọc nhiệt độ F trong tiếng Anh:

Số nhiệt độ + degree(s) + Fahrenheit

Ví dụ:

Độ Fahrenheit được ứng dụng rộng rãi trong việc đo nhiệt độ môi trường, như dự báo thời tiết, cũng như trong một số lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Một số ví dụ khác:

Trong giao tiếp hàng ngày, nếu ngữ cảnh rõ ràng, người ta cũng có thể lược bỏ chữ F khi nói về nhiệt độ, nhất là ở những nơi mà thang đo Fahrenheit là thông dụng. Ví dụ: "Tomorrow's high will be around 80 degrees" thường được hiểu là 80°F ở Hoa Kỳ.

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Từ vựng liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Temperature

/ˈtɛmpərəˌtʃər/Audio icon

Nhiệt độ

The temperature today is higher than yesterday. (Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.)

Thermometer

/θərˈmɒmɪtər/Audio icon

Nhiệt kế

The thermometer shows 30 degrees Celsius. (Nhiệt kế chỉ 30 độ C.)

Heat

/hiːt/Audio icon

Nhiệt, hơi nóng

The heat is intense in the summer. (Hơi nóng mùa hè rất gay gắt.)

Cold

/koʊld/Audio icon

Lạnh

It's very cold outside, around -5°C. (Bên ngoài rất lạnh, khoảng -5 độ C.)

Warm

/wɔːrm/Audio icon

Ấm

The weather is warm today, about 25°C. (Thời tiết hôm nay ấm, khoảng 25 độ C.)

Freezing

/ˈfriːzɪŋ/Audio icon

Lạnh cóng

The temperature is below freezing tonight. (Nhiệt độ tối nay dưới điểm đóng băng.)

Boiling

/ˈbɔɪlɪŋ/Audio icon

Sôi, nóng hổi

The water is boiling at 100°C. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Humidity

/hjuːˈmɪdɪti/Audio icon

Độ ẩm

High humidity makes the heat feel more intense. (Độ ẩm cao làm cho hơi nóng cảm thấy mạnh mẽ hơn.)

Chilly

/ˈtʃɪli/Audio icon

Lạnh lẽo

The morning air is quite chilly. (Không khí buổi sáng khá lạnh lẽo.)

Frost

/frɒst/Audio icon

Sương giá

Frost can be seen on the ground in early mornings. (Sương giá có thể thấy trên mặt đất vào buổi sáng sớm.)

Overcast

/ˈoʊvərkæst/Audio icon

U ám, nhiều mây

The sky is overcast, suggesting a drop in temperature. (Bầu trời u ám, cho thấy nhiệt độ có thể giảm.)

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Các ký hiệu thường dùng khi nói về nhiệt độ trong tiếng Anh

Kí hiệu

Từ - Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

°C

Degree Celsius /ˈdɪɡriː ˈsɛlsiəs/Audio icon

Độ Celsius

It's 20 degrees Celsius today. (Hôm nay là 20 độ C.)

°F

Degree Fahrenheit /ˈdɪɡriː ˈfærənˌhaɪt/Audio icon

Độ Fahrenheit

The temperature might drop to 32 degrees Fahrenheit tonight. (Nhiệt độ có thể giảm xuống 32 độ F vào tối nay.)

-

Negative /ˈnɛɡətɪv/Audio icon

Dấu âm (cho nhiệt độ dưới 0)

The temperature is -5 degrees Celsius. (Nhiệt độ là -5 độ C.)

+

Positive /ˈpɑzɪtɪv/Audio icon

Dấu dương

The temperature is +5 degrees Celsius. (Nhiệt độ là +5 độ C.)

Approximately /əˈprɒksɪmɪtli/Audio icon

Xấp xỉ

The room temperature is approximately 22°C. (Nhiệt độ phòng khoảng 22 độ C.)

>

Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/Audio icon

Lớn hơn

Temperatures today are greater than 25°C. (Nhiệt độ hôm nay lớn hơn 25 độ C.)

<

Less than /lɛs ðæn/Audio icon

Nhỏ hơn

Temperatures tonight will be less than 0°C. (Nhiệt độ tối nay nhỏ hơn 0 độ C.)

%

Percent /pərˈsɛnt/Audio icon

Phần trăm (đôi khi dùng trong độ ẩm)

Humidity is 80 percent today. (Độ ẩm hôm nay là 80 phần trăm.)

Δ

Delta /ˈdɛltə/Audio icon

Sự thay đổi

The delta in temperature (ΔT) from morning to afternoon was significant. (Sự thay đổi nhiệt độ từ sáng đến chiều rất lớn.)

Infinity /ɪnˈfɪnɪti/Audio icon

Vô cực (ít khi dùng trong nhiệt độ)

As the temperature rises uncontrolled, it feels like it's approaching infinity. (Khi nhiệt độ tăng không kiểm soát, cảm giác như nó đang tiến tới vô cực.)

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Cách hỏi - đáp về nhiệt độ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách phổ biến để hỏi và trả lời về nhiệt độ:

Cách hỏi về nhiệt độ:

Cách trả lời về nhiệt độ:

Xem thêm: Hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu sử dụng từ vựng phù hợp:

  1. The weather today is quite __________; I think it's only about 10 degrees Celsius. (chilly/warm)

  2. Last night, the temperature __________ to -5 degrees, causing the roads to be slippery. (froze/boiled)

  3. According to the forecast, the temperature __________ will be approximately 30 degrees Celsius tomorrow. (will/might)

  4. In the desert, daytime temperatures can __________ to extremely high levels. (soar/drop)

  5. During the winter, the __________ can reach very low temperatures, often below freezing point. (heat/humidity)

  6. My __________ shows that the room temperature is a comfortable 22 degrees Celsius. (thermometer/heat)

  7. When water __________, it reaches a temperature of 100 degrees Celsius. (boils/freezes)

  8. The __________ in the jungle can make it feel hotter than it actually is. (humidity/frost)

  9. It feels __________ outside today, maybe we should turn on the heater. (overcast/cold)

  10. In the early morning, you can often see __________ on the grass. (frost/boiling)

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới họcĐáp án:

  1. chilly

  2. froze

  3. might

  4. soar

  5. humidity

  6. thermometer

  7. boils

  8. humidity

  9. cold

  10. frost

Xem thêm: Cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh qua cách sử dụng nâng cao của những từ ngữ thông dụng

Tổng kết

Bài viết vừa rồi đã hướng dẫn người đọc cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh, cùng từ vựng liên quan và các bài tập vận dụng. Người đọc hãy tham khảo các bài viết khác của ZIM để phục vụ mục đích học tập và nghiên cứu.

Nguồn tham khảo:

Cambridge University Press. Cambridge Advanced Learner's Dictionary. Cambridge UP, 2005. https://dictionary.cambridge.org/

Link nội dung: https://thoitiet360.net/cach-doc-nhiet-do-trong-tieng-anh-co-ban-cho-nguoi-moi-hoc-a11460.html