Trong bài thi IELTS, việc nắm vững từ vựng về các chủ đề đa dạng là một lợi thế lớn. Một trong những chủ đề thường xuất hiện là khủng hoảng kinh tế. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi liên quan trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Speaking và Writing. Đồng thời, nó cũng giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng đọc hiểu và phân tích các bài đọc phức tạp liên quan đến kinh tế. Hãy cùng Marvelish khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS của bạn trong bài viết sau!
Từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế là những thuật ngữ quan trọng không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn trong các kỳ thi quan trọng như IELTS và TOEFL. Đây là các từ ngữ và thuật ngữ mà sinh viên và chuyên gia kinh tế cần nắm vững để hiểu và thảo luận về các vấn đề liên quan đến suy thoái kinh tế, lạm phát, khủng hoảng tài chính và các hiện tượng kinh tế khác.
Khủng hoảng kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economic Crisis” hay “Depression”. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những thời kỳ suy thoái nghiêm trọng trong nền kinh tế của một quốc gia hoặc toàn cầu. Một cuộc khủng hoảng kinh tế thường đi kèm với các biểu hiện như giảm sút sản lượng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp cao, giảm giá trị tài sản, sự suy giảm niềm tin của nhà đầu tư và tiêu dùng và nhiều vấn đề tài chính khác.
Khủng hoảng kinh tế có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm bong bóng tài sản bị vỡ, sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng, chính sách kinh tế sai lầm, hoặc các sự kiện bất ngờ như thiên tai hoặc đại dịch. Một số ví dụ nổi bật về khủng hoảng kinh tế trong lịch sử là Đại Suy Thoái (Great Depression) vào những năm 1930 và khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 (Global Financial Crisis).
Hiểu rõ thuật ngữ này và các yếu tố liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và phân tích các bài đọc và bài viết về chủ đề kinh tế trong bài thi IELTS.
Từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế bao gồm các từ và cụm từ mô tả tình trạng suy thoái kinh tế, nguyên nhân, hậu quả và các biện pháp khắc phục. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các bài đọc và bài viết về kinh tế mà còn thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và bài thi IELTS.
Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bài viết liên quan đến kinh tế, trả lời tốt hơn các câu hỏi trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, cũng như nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề kinh tế trong thực tế.
Xem thêm: Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality Thường Gặp Trong IELTS Writing Task 2
Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề khủng hoảng kinh tế là rất quan trọng và mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt đối với các thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Dưới đây là những lý do chính:
Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi IELTS mà còn trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về kinh tế toàn cầu.
Xem thêm: Mới Bắt Đầu Học IELTS Nên Học Kỹ Năng Nào Trước?
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến khủng hoảng kinh tế. Những từ và cụm từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, bài viết và cuộc thảo luận về kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế.
Từ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩaVí dụ Recession rɪˈsɛʃən Noun Suy thoái kinh tế The country fell into recession following a financial crisis. Depression dɪˈprɛʃən Noun Đại suy thoái The Great Depression had a profound impact on global economics. Economic downturn ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈdaʊntɜːn Noun Suy thoái kinh tế The economic downturn led to a decrease in consumer spending. Financial crisis faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs Noun Khủng hoảng tài chính The 2008 financial crisis affected economies worldwide. Unemployment ˈʌnɪmˌplɔɪmənt Noun Thất nghiệp High unemployment rates are a consequence of economic crises. Inflation ɪnˈfleɪʃən Noun Lạm phát Hyperinflation can destabilize an economy rapidly. Deflation dɪˈfleɪʃən Noun Giảm phát Deflation can lead to reduced consumer spending. Stagnation stæɡˈneɪʃən Noun Trì trệ kinh tế Economic stagnation can hinder growth and development. Bankruptcy ˈbæŋkrəptsi Noun Phá sản Several businesses faced bankruptcy during the recession. Debt det Noun Nợ The national debt increased during the economic crisis. Bailout ˈbeɪlaʊt Noun Gói cứu trợ Governments provided bailout packages to stabilize banks. Economic bubble ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈbʌbl Noun Bong bóng kinh tế The housing market bubble burst during the financial crisis. Stock market crash stɒk ˈmɑːkɪt kræʃ Noun Sụp đổ thị trường chứng khoán The stock market crash of 1929 led to the Great Depression. Fiscal policy ˈfɪskəl ˈpɒləsi Noun Chính sách tài khóa Governments adjust fiscal policy to manage economic challenges. Monetary policy ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi Noun Chính sách tiền tệ Central banks use monetary policy to regulate inflation rates. Interest rate ˈɪntrɪst reɪt Noun Lãi suất Lowering interest rates can stimulate economic growth. Gross Domestic Product (GDP) ɡrəʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt Noun Tổng sản phẩm quốc nội GDP measures a country’s economic performance annually. Economic stimulus ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈstɪmjʊləs Noun Kích thích kinh tế Governments use economic stimulus to boost economic activity. Quantitative easing ˌkwɒntɪteɪtɪv ˈiːzɪŋ Noun Nới lỏng định lượng Quantitative easing aims to increase money supply in the economy. Foreclosure fɔːˈkləʊʒər Noun Tịch thu tài sản Many homes were lost due to foreclosure during the crisis. Poverty ˈpɒvəti Noun Nghèo đói Poverty rates increased as a result of economic hardship. Social unrest ˈsəʊʃəl ʌnˈrɛst Noun Bất ổn xã hội Social unrest often accompanies economic instability. Economic inequality ˌiː.kəˈnɒmɪk ˌɪnɪˈkwɒləti Noun Bất bình đẳng kinh tế Economic inequality is a pressing issue in many societies. Credit crunch ˈkrɛdɪt krʌntʃ Noun Sự suy giảm về tín dụng Businesses struggled to secure loans during the credit crunch. Financial instability faɪˈnænʃəl ˌɪnstəˈbɪləti Noun Sự bất ổn tài chính Financial instability can lead to market volatility. Economic crisis ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈkraɪsɪs Noun Khủng hoảng kinh tế The 2008 economic crisis had global repercussions. Job loss ʤɒb lɒs Noun Mất việc làm Job losses were widespread during the economic downturn. Layoffs ˈleɪɒfs Noun Sa thải nhân viên Many employees faced layoffs due to company closures. Economic recovery ˌiː.kəˈnɒmɪk rɪˈkʌvəri Noun Hồi phục kinh tế Economic recovery requires sustainable growth strategies. Trade deficit treɪd ˈdɛfɪsɪt Noun Thiếu hụt thương mại The country struggled with a persistent trade deficit. Government debt ˈɡʌvənmənt det Noun Nợ công Government debt increased as a result of economic stimuli. Economic downturn ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈdaʊntɜːn Noun Suy thoái kinh tế The economic downturn affected various sectors of the economy. Taxation ˈtæksˈeɪʃən Noun Thuế Higher taxation was necessary to fund public services. Budget deficit ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt Noun Thiếu hụt ngân sách The government faced a significant budget deficit. Insolvency ɪnˈsɒlvənsi Noun Vỡ nợ Many businesses faced insolvency during the crisis. Economic impact ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈɪmpækt Noun Tác động kinh tế The economic impact of the pandemic was severe. Economic turmoil ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈtɜːmɔɪl Noun Biến động kinh tế Economic turmoil can lead to uncertainty in markets. Wage cuts weɪdʒ kʌts Noun Cắt giảm lương Many employees faced wage cuts during the economic crisis. Economic policy ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈpɒləsi Noun Chính sách kinh tế Effective economic policies are crucial for recovery. Economic forecast ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈfɔːkɑːst Noun Dự báo kinh tế Economic forecasts predicted a slow recovery for the economy. Economic indicator ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈɪndɪkeɪtə Noun Chỉ số kinh tế Economic indicators show the health of an economy. Business closure ˈbɪznɪs ˈkləʊʒə Noun Đóng cửa doanh nghiệp Many businesses faced closure due to economic pressures. Economic stagnation ˌiː.kəˈnɒmɪk stæɡˈneɪʃən Noun Trì trệ kinh tế Economic stagnation can lead to long-term economic challenges. Credit rating ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ Noun Đánh giá tín dụng Credit ratings impact borrowing costs during economic crises. Economic recovery plan ˌiː.kəˈnɒmɪk rɪˈkʌvəri plæn Noun Kế hoạch phục hồi kinh tế Governments implemented economic recovery plans post-crisis. Economic policy ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈpɒləsi Noun Chính sách kinh tế Effective economic policies are crucial for recovery. Economic forecast ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈfɔːkɑːst Noun Dự báo kinh tế Economic forecasts predicted a slow recovery for the economy. Economic indicator ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈɪndɪkeɪtə Noun Chỉ số kinh tế Economic indicators show the health of an economy. Business closure ˈbɪznɪs ˈkləʊʒə Noun Đóng cửa doanh nghiệp Many businesses faced closure due to economic pressures. National economy ‘næʃənl ɪ’kɑnəmi Noun Kinh tế quốc dân The national economy is experiencing growth. Obtain cash əb’teɪn kæʃ Verb + Noun Rút tiền mặt You can obtain cash from the ATM. Mortgage ‘mɔrɡɪdʒ Noun Hoạt động tiền tệ He took out a mortgage to buy a house. Originator ə’rɪdʒəneɪtər Noun Người khởi đầu Steve Jobs was the originator of Apple. Retailer ‘riːteɪlər Noun Người bán lẻ The retailer sells products to consumers. Non-card instrument ‘nɑn kɑrd ‘ɪnstrəmənt Noun Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt Mobile payment is a non-card instrument. Insurance ɪn’ʃʊrəns Noun Bảo hiểm He bought insurance for his car. Interest ‘ɪntrəst Noun Tiền lãi The bank pays interest on savings. Open cheque ‘oʊpən ʧɛk Noun Séc mở She issued an open cheque to the supplier. Budget surplus ‘bʌdʒɪt ‘sɜːrpləs Noun Thặng dư ngân sách The government achieved a budget surplus. Indicator of economic welfare ‘ɪndɪkeɪtər ʌv ˌiːkə’nɑmɪk ‘wɛlfɛr Noun Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế GDP per capita is an indicator of economic welfare. Real national income rɪəl ‘næʃənl ‘ɪnkʌm Noun Thu nhập quốc dân thực tế Real national income accounts for inflation. Managerial skill ‘mænɪdʒɪrɪəl skɪl Noun Kỹ năng quản lý Her managerial skills are impressive. Bailout ‘beɪlaʊt Noun Cứu trợ, giải cứu (kinh tế) The government provided a bailout to the failing bank. Monetary activities ‘mʌnətɛri æk’tɪvətiz Noun Hoạt động tiền tệ Monetary activities affect interest rates. Economic blow ˌiːkə’nɑmɪk bloʊ Noun Giá trị nền kinh tế bị thổi bay The economic blow affected many industries. Financial crisis faɪ’nænʃəl ‘kraɪsɪs Noun Khủng hoảng tài chính The 2008 financial crisis caused global turmoil. Stimulus package ‘stɪmjələs ‘pækɪdʒ Noun Gói kích thích kinh tế The government announced a stimulus package to boost the economy. Potential demand pə’tɛnʃəl dɪ’mænd Noun Nhu cầu tiềm tàng The market analysis identified potential demand. Moderate price ‘mɑdərət praɪs Noun Giá cả phải chăng The store offers products at moderate prices. Global health disaster ‘ɡloʊbəl hɛlθ dɪ’zæstər Noun Thảm họa sức khỏe toàn cầu The pandemic was a global health disaster. Per capita income pər ‘kæpɪtə ‘ɪnkʌm Noun Thu nhập bình quân đầu người Per capita income varies by region. Business slowdown ‘bɪznəs ‘sloʊdəʊn Noun Tốc độ phát triển kinh doanh chậm The business slowdown affected profits. Financial burden faɪ’nænʃəl ‘bɜːrdn Noun Gánh nặng tài chính Student loans can be a financial burden. Global recession ‘ɡloʊbəl rɪ’sɛʃn Noun Suy thoái toàn cầu The global recession impacted employment. Operating cost ‘ɑpəreɪtɪŋ kɔst Noun Chi phí hoạt động They aim to reduce operating costs. Bank bill bæŋk bɪl Noun Hối phiếu ngân hàng The bank bill was due at the end of the month. Remote banking rɪ’moʊt ‘bæŋkɪŋ Noun Dịch vụ ngân hàng từ xa Remote banking allows access from anywhere. Macro-economic ‘mækrəʊ ɪ’kɒnəmɪk Adjective Kinh tế vĩ mô They study macro-economic trends. Remitter rɪ’mɪtər Noun Người chuyển tiền The remitter sent money overseas. Preferential duties ‘prɛfə’rɛnʃəl ‘djuːtiz Noun Thuế ưu đãi The company benefited from preferential duties. Budget ‘bʌdʒɪt Noun Ngân sách The government passed the annual budget. National firms ‘næʃənl fɜːrmz Noun Các công ty quốc gia National firms contribute to the economy. Coronavirus recession ‘kɔrənəˌvaɪrəs rɪ’sɛʃn Noun Suy thoái kinh tế do dịch bệnh corona The coronavirus recession affected global markets. Market economy ‘mɑrkɪt ɪ’kɑnəmi Noun Kinh tế thị trường A market economy allows for competition. Offset ‘ɔfsɛt Noun Sự bù đắp thiệt hại The savings offset the costs. Potential demand pə’tɛnʃəl dɪ’mænd Noun Nhu cầu tiềm tàng Potential demand influences pricing. Turmoil ‘tɜːrmɔɪl Noun Hỗn loạn The political turmoil affected the economy. Outgoing ‘aʊtɡoʊɪŋ Noun Khoản chi tiêu Outgoing expenses exceeded income. Balance of payment ‘bæləns ʌv ‘peɪmənt Noun Cán cân thanh toán The balance of payment showed a deficit. Rate of economic growth reɪt ʌv ˌiːkə’nɑmɪk ɡroʊθ Noun Tốc độ tăng trưởng kinh tế The rate of economic growth slowed down. Regulation ˌrɛɡjʊ’leɪʃən Noun Sự điều tiết Regulation ensures fair competition. Remittance rɪ’mɪtəns Noun Sự chuyển tiền International remittances support families. On behalf ɒn bɪ’hɑːf Phrase Nhân danh I signed the contract on behalf of the company. Base rate beɪs reɪt Noun Lãi suất gốc The base rate affects mortgage rates. Bank loan bæŋk loʊn Noun Khoản vay ngân hàng They applied for a bank loan to expand. Recession rɪ’sɛʃn Noun Tình trạng suy thoái The recession led to job losses. International economic aid ˌɪntər’næʃənl ˌiːkə’nɑmɪk eɪd Noun Viện trợ kinh tế quốc tế International economic aid helped rebuild infrastructure. Purchasing power ‘pɜrʧəsɪŋ ‘paʊər Noun Giá trị trên sổ sách Purchasing power determines consumer spending. Revenue ‘rɛvənuː Noun Thu nhập The company’s revenue increased this year. Financial hardship faɪ’nænʃəl ‘hɑːrdʃɪp Noun Sự khó khăn về tài chính They faced financial hardship after the crisis. Non-profit ‘nɒn ‘prɒfɪt Adjective Phi lợi nhuận The organization operates as a non-profit. Bank credit bæŋk ‘krɛdɪt Noun Tín dụng ngân hàng They applied for bank credit to expand. Mode of payment moʊd ʌv ‘peɪmənt Noun Phương thức thanh toán Online banking is a convenient mode of payment. Hoarding ‘hɔrdɪŋ Noun Tích trữ Hoarding of goods led to shortages. The Great Depression ðə ‘ɡreɪt dɪ’prɛʃən Noun Cuộc đại khủng hoảng, đại suy thoái The Great Depression was a global economic crisis. Liability laɪə’bɪləti Noun Khoản nợ Debts are a liability on the balance sheet. Barter ‘bɑrtər Noun Hàng đổi hàng Barter was common before the invention of money. Price-boom praɪs-buːm Noun Việc giá cả tăng vọt The price-boom affected consumer spending. Economic panacea ˌiːkə’nɑmɪk ˌpænə’siə Noun Giải cứu toàn bộ nền kinh tế There’s no single economic panacea for all problems. On-going global economic crisis ɒn’ɡəʊɪŋ ‘ɡloʊbəl ˌiːkə’nɑmɪk ‘kraɪsɪs Phrase Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đang diễn ra The ongoing global economic crisis worries investors. Budget deficit ‘bʌdʒɪt ‘dɛfɪsɪt Noun Thâm hụt ngân sách The budget deficit requires fiscal adjustments. Bad money drives out good bæd ‘mʌni draɪvz aʊt ɡʊd Phrase Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt Inflation often follows when bad money drives out good.Xem thêm: Review Sách Hackers IELTS Trọn Bộ Chi Tiết Từ A-Z Và Link Download PDF Miễn Phí
Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về các ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế là rất quan trọng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là khi bạn phải thảo luận về những vấn đề kinh tế trong phần thi Speaking và phân tích trong phần thi Writing. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ để giúp bạn mô tả các ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế:
Từ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩaVí dụ Inflation ɪn’fleɪʃən Noun Sự lạm phát Inflation erodes the purchasing power of money. Stock market crash stɒk ‘mɑrkɪt kræʃ Noun Thị trường cổ phiếu lao đao The stock market crash led to widespread panic. Economic meltdown ˌiːkə’nɒmɪk ‘mɛltdaʊn Noun Kinh tế tan rã The economic meltdown affected global markets. Slumping economy ‘slʌmpɪŋ ɪ’kɒnəmi Noun Kinh tế tuột dốc The slumping economy caused job losses. Economic recession ɪˌkɒnə’mɪk rɪ’sɛʃn Noun Suy thoái kinh tế The economic recession lasted for several years. Layoff ‘leɪɒf Noun Sa thải nhân viên The company announced layoffs due to financial issues. Shutdowns ‘ʃʌtdaʊnz Noun Việc phải đóng cửa The government ordered shutdowns to control the pandemic. Plunge plʌndʒ Verb/Noun Cổ phiếu chìm/ lao dốc Stock prices plunged after the earnings report. No income nəʊ ‘ɪnkʌm Noun Không có thu nhập She had no income during the lockdown. Pausing production ‘pɔzɪŋ prə’dʌkʃən Verb + Noun Tạm dừng sản xuất The factory was pausing production for maintenance. Massive unemployment ‘mæsɪv ʌnɪm’plɔɪmənt Noun Thất nghiệp số lượng lớn Massive unemployment followed the economic downturn. Bankruptcy ‘bæŋkrəptsi Noun Sự phá sản The company filed for bankruptcy last year. overty ˈpɒvəti Noun Nghèo đói The economic downturn led to increased poverty levels. Inequality ˌɪnɪˈkwɒləti Noun Bất bình đẳng Economic inequality widened as a result of the crisis. Homelessness ˈhəʊmlɪsnəs Noun Vô gia cư Homelessness became more prevalent due to the economic crisis. Food insecurity fuːd ɪnˈsɪkjʊrəti Noun Bất an về thực phẩm Food insecurity rose sharply during the recession. Health deterioration hɛlθ dɪˌtɪərɪəˈreɪʃən Noun Suy giảm sức khỏe Health deterioration was observed in communities affected by the crisis. Educational setbacks ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈsɛtbæks Noun Sự chậm trễ trong giáo dục Educational setbacks hindered progress due to funding cuts. Crime rates kraɪm reɪts Noun Tỷ lệ tội phạm Crime rates often increase during economic downturns. Mental health issues ˈmɛntl hɛlθ ˈɪʃuːz Noun Vấn đề sức khỏe tâm thần Mental health issues became more prevalent during the crisis. Social unrest ˈsəʊʃəl ʌnˈrɛst Noun Bất ổn xã hội Social unrest escalated due to economic instability. Family stress ˈfæmɪli strɛs Noun Stress gia đình Family stress increased as financial pressures mounted. Migration maɪˈɡreɪʃən Noun Di cư Migration patterns changed amidst economic hardships. Decline in infrastructure dɪˈklaɪn ɪn ˈɪnfrəstrʌktʃər Noun Sự suy giảm cơ sở hạ tầng The recession led to a decline in infrastructure development. Social services cuts ˈsəʊʃəl ˈsɜːvɪsɪz kʌts Noun Cắt giảm dịch vụ xã hội Social services cuts affected vulnerable populations. Entrepreneurship decline ˌɒntrəprəˈnɜːrʃɪp dɪˈklaɪn Noun Sự suy giảm khởi nghiệp Entrepreneurship declined during the economic crisis. Housing market slump ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːkɪt slʌmp Noun Sụp đổ thị trường nhà đất The housing market slump led to property value declines. Debt accumulation det əˌkjuːmjʊˈleɪʃən Noun Tích lũy nợ Debt accumulation worsened due to financial difficulties. Consumer confidence drop kənˈsjuːmər ˈkɒnfɪdəns drɒp Noun Sự suy giảm niềm tin tiêu dùng A consumer confidence drop impacted retail sales. Economic dislocation ˌiː.kəˈnɒmɪk ˌdɪsləʊˈkeɪʃən Noun Sự gián đoạn kinh tế Economic dislocation led to job losses across sectors. Budget cuts ˈbʌdʒɪt kʌts Noun Cắt giảm ngân sách Budget cuts affected public services during the crisis.Xem thêm: Top 4 Cuốn Sách IELTS Đặng Trần Tùng Hay Nhất Mà Bạn Không Nên Bỏ Lỡ
Để hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế trong kỳ thi IELTS, việc học qua các ví dụ thực tế là rất quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về từ vựng liên quan đến khủng hoảng kinh tế:
Những ví dụ này giúp bạn áp dụng các từ vựng chuyên ngành vào các tình huống cụ thể, từ đó nâng cao khả năng sử dụng và hiểu biết về các vấn đề kinh tế quan trọng trong kỳ thi IELTS.
Xem thêm: Review Sách Cambridge Grammar For IELTS: Nội Dung, Ưu Nhược Điểm Và Cách Sử Dụng
Dưới đây là một số đề thi IELTS Speaking và Writing mà bạn có thể áp dụng kiến thức và từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế:
Part 2:
Describe an economic risk.
You should say:
Part 3:
Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Diễn Đạt Câu Điều Kiện Ngoài If Trong Bài Thi IELTS Speaking Part 1
Rất nhiều sinh viên và nhân viên văn phòng gặp khó khăn khi phải nhớ từ vựng về kinh tế bằng tiếng Anh vì tính chuyên môn cao của chúng. Việc học từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn cần phải áp dụng vào các hoạt động học tập và thực tế để giữ được hiệu quả lâu dài. Hiểu được vấn đề này, Marvelish đã tổng hợp một số mẹo hữu ích giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả như sau:
Những cách tiếp cận này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế một cách hiệu quả và giữ được hiệu quả lâu dài, chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS và nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn về các vấn đề kinh tế toàn cầu.
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề kinh tế hiện đại mà còn là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết của mình về lĩnh vực quan trọng này.
Xem thêm: 16 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu Hiệu Quả, Không Bao Giờ Quên
Link nội dung: https://thoitiet360.net/tron-bo-tu-vung-tieng-anh-ve-khung-hoang-kinh-te-thuong-gap-trong-de-thi-ielts-a11483.html