Đơn vị:
Mưa rào nhẹ

Mưa rào nhẹ

26 °

Cảm giác như 31°.

Thấp/Cao
22°/28°
Độ ẩm
92 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Điểm ngưng
22.6 °
UV
8.1

Thời tiết Xã Phú Nghĩa - Bù Gia Mập - Bình Phước ngày mai

Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
0 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
9.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
11
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
10.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
6.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
5
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
1.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
9 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
408.85
N02
28.49
O3
32
PM10
44.4
PM25
41.44
SO2
22.2