Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

34 °

Cảm giác như 39°.

Thấp/Cao
24°/34°
Độ ẩm
49 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Điểm ngưng
23.4 °
UV
4.6

Thời tiết Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
67 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
5
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
7.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
80 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
6.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
6.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
5.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
3.5
Tầm nhìn
9 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
1.7
Tầm nhìn
9 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
381.1
N02
45.695
O3
32
PM10
37
PM25
34.965
SO2
32.19

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31