Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

26 °

Cảm giác như 30°.

Thấp/Cao
26°/36°
Độ ẩm
91 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Điểm ngưng
24.1 °
UV
0

Thời tiết Xã Hùng Lợi - Ninh Kiều - Cần Thơ ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
5.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
11.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
12.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
80 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
11.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
8
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
70 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
76 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1696.45
N02
71.41
O3
23
PM10
136.16
PM25
133.57
SO2
25.16

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31