Đơn vị:
Nhiều nắng

Nhiều nắng

26 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
13°/29°
Độ ẩm
52 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Điểm ngưng
13.5 °
UV
6.8

Thời tiết Xã Phú Vinh - Tân Lạc - Hoà Bình những ngày tới

Ngày/Đêm
26°/ 15°
Sáng/Tối
20°/ 19°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:45 PM
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 19°
Sáng/Tối
20°/ 20°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:45 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Ngày/Đêm
14°/ 19°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:46 PM
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Ngày/Đêm
12°/ 12°
Sáng/Tối
11°/ 13°
Áp suất
1026 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:46 PM
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
15°/ 11°
Sáng/Tối
13°/ 12°
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:47 PM
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
18°/ 12°
Sáng/Tối
14°/ 15°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:48 PM
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 14°
Sáng/Tối
17°/ 18°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:48 PM
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 18°
Sáng/Tối
19°/ 18°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:49 PM
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Ngày/Đêm
17°/ 17°
Sáng/Tối
16°/ 17°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:50 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Ngày/Đêm
21°/ 17°
Sáng/Tối
18°/ 21°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:50 PM
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
16°/ 20°
Sáng/Tối
17°/ 15°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:51 PM
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
15°/ 14°
Sáng/Tối
14°/ 13°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:51 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
69 %
Ngày/Đêm
17°/ 13°
Sáng/Tối
15°/ 17°
Áp suất
1019 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:52 PM
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 17°
Sáng/Tối
18°/ 20°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:52 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
736.3
N02
19.98
O3
52
PM10
108.04
PM25
106.375
SO2
11.1

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31