Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

32 °

Cảm giác như 38°.

Thấp/Cao
25°/33°
Độ ẩm
66 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Điểm ngưng
23.8 °
UV
10.4

Thời tiết Xã Lương Sơn - Yên Lập - Phú Thọ ngày mai

Áp suất
1001 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1000 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1000 mmhg
UV
3
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1000 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1000 mmhg
UV
9.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
999 mmhg
UV
11.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
998 mmhg
UV
12.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
997 mmhg
UV
10.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
996 mmhg
UV
8.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
996 mmhg
UV
6.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
995 mmhg
UV
3.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
995 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
996 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
996 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
997 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
998 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
998 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
998 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Rất xấu
Chất lượng không khí rất xấu, tất cả mọi người có thể bắt đầu có các vấn đề sức khỏe.
CO
645.65
N02
56.61
O3
44
PM10
164.095
PM25
163.725
SO2
106.005

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31