Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

34 °

Cảm giác như 39°.

Thấp/Cao
26°/35°
Độ ẩm
48 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Điểm ngưng
24.4 °
UV
6.4

Thời tiết Xã Thành Hòa - Thị xã Cai Lậy - Tiền Giang ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
7 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
5.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.7
Tầm nhìn
9 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
11.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
12.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
10.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
7.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
5 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
553.15
N02
49.58
O3
36
PM10
74
PM25
71.41
SO2
24.235

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31