Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

29 °

Cảm giác như 34°.

Thấp/Cao
23°/26°
Độ ẩm
70 %
Tầm nhìn
7 km
Gió
17.6 km/h
Điểm ngưng
19.4 °
UV
0.2

Thời tiết Thị trấn Vàm Láng - Gò Công Đông - Tiền Giang những ngày tới

Ngày/Đêm
26°/ 23°
Sáng/Tối
24°/ 24°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:53 PM
Gió
23.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 24°
Sáng/Tối
25°/ 24°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:53 PM
Gió
27.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 24°
Sáng/Tối
26°/ 25°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:54 PM
Gió
28.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 25°
Sáng/Tối
26°/ 25°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:54 PM
Gió
39.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 24°
Sáng/Tối
25°/ 24°
Áp suất
1009 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:54 PM
Gió
41.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 24°
Sáng/Tối
25°/ 24°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:55 PM
Gió
39.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 24°
Sáng/Tối
24°/ 24°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:55 PM
Gió
33.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 24°
Sáng/Tối
24°/ 24°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:15 AM 05:55 PM
Gió
31.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 24°
Sáng/Tối
25°/ 24°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:56 PM
Gió
27.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 24°
Sáng/Tối
26°/ 25°
Áp suất
1009 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:56 PM
Gió
29.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 25°
Sáng/Tối
27°/ 25°
Áp suất
1009 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:57 PM
Gió
31 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 25°
Sáng/Tối
27°/ 25°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:57 PM
Gió
39.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 24°
Sáng/Tối
25°/ 25°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:57 PM
Gió
36.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 24°
Sáng/Tối
25°/ 25°
Áp suất
1009 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:14 AM 05:58 PM
Gió
36.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
734.45
N02
17.945
O3
112
PM10
36.63
PM25
30.525
SO2
11.655

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31