Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

26 °

Cảm giác như 29°.

Thấp/Cao
26°/31°
Độ ẩm
84 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Điểm ngưng
23.1 °
UV
0

Thời tiết Xã Phan Rí Thành - Bắc Bình - Bình Thuận ngày mai

Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
6.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
9.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
11.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
12.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
11
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
64 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
69 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
4.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
9 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
9 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Tốt
Chất lượng không khí tốt.
CO
229.4
N02
5.365
O3
70
PM10
13.135
PM25
9.065
SO2
1.48

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31