Đơn vị:
Mưa rào nhẹ

Mưa rào nhẹ

23 °

Cảm giác như 26°.

Thấp/Cao
20°/24°
Độ ẩm
97 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Điểm ngưng
22.6 °
UV
0

Thời tiết Xã Lương Thiện - Phục Hoà - Cao Bằng ngày mai

Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
54 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
3.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
5.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
9.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
7.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
5.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
76 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
493.95
N02
2.775
O3
126
PM10
36.63
PM25
36.075
SO2
4.995

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31