Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

29 °

Cảm giác như 33°.

Thấp/Cao
28°/39°
Độ ẩm
72 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.8 km/h
Điểm ngưng
23.5 °
UV
0

Thời tiết Xã Tân Phước - Tân Hồng - Đồng Tháp ngày mai

Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.8 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
17.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
9 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
7 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
4.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
5.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
6.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
4.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
5.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
5.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
73 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
292.3
N02
18.87
O3
54
PM10
42.55
PM25
41.07
SO2
6.845

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31