Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

36 °

Cảm giác như 40°.

Thấp/Cao
28°/36°
Độ ẩm
42 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Điểm ngưng
22.9 °
UV
12.4

Thời tiết Xã Thông Bình - Tân Hồng - Đồng Tháp ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
4.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
10.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
11.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
7
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
71 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
2.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
9 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
9 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
72 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
344.1
N02
45.88
O3
28
PM10
99.53
PM25
97.495
SO2
17.575

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31