Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

24 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
24°/29°
Độ ẩm
93 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Điểm ngưng
23 °
UV
0

Thời tiết Xã Trân Châu - Cát Hải - Hải Phòng ngày mai

Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
83 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
3.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
6.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
9.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
11.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
11.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
10.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
5.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
2.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
610.5
N02
9.25
O3
137
PM10
38.48
PM25
31.08
SO2
8.14

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31