Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

30 °

Cảm giác như 36°.

Thấp/Cao
25°/30°
Độ ẩm
78 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Điểm ngưng
24.2 °
UV
4.3

Thời tiết Xã Tân Hưng - Vĩnh Bảo - Hải Phòng ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
9 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
2.7
Tầm nhìn
9 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
8.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
8.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
9.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
10.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
7.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
1.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
17.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
3 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
7 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
279.35
N02
19.61
O3
61
PM10
29.045
PM25
23.68
SO2
9.99

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31