Đơn vị:
Mưa rào nhẹ

Mưa rào nhẹ

28 °

Cảm giác như 30°.

Thấp/Cao
22°/28°
Độ ẩm
68 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Điểm ngưng
22.2 °
UV
8.2

Thời tiết Xã Vạn Thủy - Chi Lăng - Lạng Sơn ngày mai

Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
5 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
50 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
51 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
57 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
2.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
7.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
9.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
6.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
4.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
2.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
7 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
68 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
368.15
N02
23.125
O3
47
PM10
41.44
PM25
40.145
SO2
17.76

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31