Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

17 °

Cảm giác như 17°.

Thấp/Cao
16°/25°
Độ ẩm
89 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Điểm ngưng
16.3 °
UV
0.1

Thời tiết Xã Hòa Lạc - Hữu Lũng - Lạng Sơn những ngày tới

Ngày/Đêm
23°/ 17°
Sáng/Tối
19°/ 19°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:40 PM
Gió
20.2 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Ngày/Đêm
21°/ 19°
Sáng/Tối
20°/ 20°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:41 PM
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Ngày/Đêm
14°/ 20°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:42 PM
Gió
35.6 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
14°/ 12°
Sáng/Tối
12°/ 12°
Áp suất
1026 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:42 PM
Gió
26.3 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Ngày/Đêm
15°/ 11°
Sáng/Tối
13°/ 14°
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:43 PM
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
19°/ 12°
Sáng/Tối
15°/ 17°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:44 PM
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
18°/ 16°
Sáng/Tối
16°/ 19°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:44 PM
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
19°/ 19°
Sáng/Tối
19°/ 17°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:45 PM
Gió
18.4 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
16°/ 16°
Sáng/Tối
15°/ 16°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:32 AM 05:46 PM
Gió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
22°/ 16°
Sáng/Tối
19°/ 20°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:32 AM 05:46 PM
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
15°/ 19°
Sáng/Tối
15°/ 14°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:32 AM 05:47 PM
Gió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
14°/ 13°
Sáng/Tối
13°/ 13°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:47 PM
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
16°/ 13°
Sáng/Tối
14°/ 16°
Áp suất
1019 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:48 PM
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
18°/ 16°
Sáng/Tối
17°/ 19°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:30 AM 05:48 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
89 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
862.1
N02
28.675
O3
71
PM10
117.66
PM25
115.44
SO2
19.425

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31