Đơn vị:
Sương mù

Sương mù

11 °

Cảm giác như 11°.

Thấp/Cao
11°/19°
Độ ẩm
97 %
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
10.9 °
UV
0

Thời tiết Si Ma Cai - Lào Cai những ngày tới

Ngày/Đêm
18°/ 11°
Sáng/Tối
14°/ 11°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:45 PM
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
18°/ 13°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:45 PM
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
20°/ 14°
Sáng/Tối
17°/ 13°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:46 PM
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
9°/ 14°
Sáng/Tối
9°/
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:47 PM
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
9°/
Sáng/Tối
6°/
Áp suất
1028 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:47 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Ngày/Đêm
5°/
Sáng/Tối
6°/
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:48 PM
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Ngày/Đêm
9°/
Sáng/Tối
6°/
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:49 PM
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
15°/
Sáng/Tối
9°/ 10°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:49 PM
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
19°/ 11°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:50 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
17°/ 13°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:51 PM
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
13°/ 12°
Sáng/Tối
13°/ 11°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:51 PM
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
8°/ 10°
Sáng/Tối
8°/
Áp suất
1018 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:52 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Ngày/Đêm
8°/
Sáng/Tối
7°/
Áp suất
1019 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:40 AM 05:53 PM
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
11°/
Sáng/Tối
10°/
Áp suất
1018 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:40 AM 05:53 PM
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
619.75
N02
4.81
O3
108
PM10
47.73
PM25
47.36
SO2
16.835

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31