Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

27 °

Cảm giác như 31°.

Thấp/Cao
24°/32°
Độ ẩm
88 %
Tầm nhìn
9 km
Gió
5.4 km/h
Điểm ngưng
23.5 °
UV
2.6

Thời tiết Tân Thành - Long An ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
73 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
5.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
9.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
11.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
12.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
11
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
7.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
3
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
63 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
84 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
630.85
N02
66.6
O3
34
PM10
86.21
PM25
77.885
SO2
25.53