Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

28 °

Cảm giác như 36°.

Thấp/Cao
24°/31°
Độ ẩm
89 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
23.4 °
UV
0

Thời tiết Xã Sông Xoài - Tân Thành - Long An ngày mai

Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
5.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
9.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
11.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
12.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
11
Tầm nhìn
5 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
7.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
71 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
66 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
518
N02
18.5
O3
125
PM10
55.13
PM25
51.615
SO2
13.32