Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

31 °

Cảm giác như 36°.

Thấp/Cao
23°/32°
Độ ẩm
68 %
Tầm nhìn
9 km
Gió
13.3 km/h
Điểm ngưng
22.2 °
UV
5

Thời tiết Xã Thành Hòa - Thanh Chương - Nghệ An ngày mai

Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
2.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
4.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
83 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
7.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
74 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
10
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
10.5
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
11
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
8
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
5
Tầm nhìn
7 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
63 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
980.5
N02
8.325
O3
108
PM10
40.885
PM25
38.48
SO2
10.36

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31