Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

16 °

Cảm giác như 16°.

Thấp/Cao
10°/26°
Độ ẩm
75 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
9.3 °
UV
0

Thời tiết Xã Nhôn Mai - Tương Dương - Nghệ An những ngày tới

Ngày/Đêm
22°/ 10°
Sáng/Tối
16°/ 13°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:39 AM 05:50 PM
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
30°/ 12°
Sáng/Tối
21°/ 15°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:38 AM 05:51 PM
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 14°
Sáng/Tối
21°/ 16°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:38 AM 05:51 PM
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Ngày/Đêm
20°/ 16°
Sáng/Tối
19°/
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:38 AM 05:52 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
11°/
Sáng/Tối
9°/ 10°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:38 AM 05:53 PM
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
15°/ 10°
Sáng/Tối
11°/
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:38 AM 05:53 PM
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/
Sáng/Tối
13°/ 10°
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:54 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/
Sáng/Tối
18°/ 14°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:54 PM
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
29°/ 13°
Sáng/Tối
21°/ 16°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:55 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 16°
Sáng/Tối
19°/ 15°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:37 AM 05:55 PM
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Ngày/Đêm
21°/ 15°
Sáng/Tối
18°/ 14°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:56 PM
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Ngày/Đêm
14°/ 13°
Sáng/Tối
13°/ 10°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:56 PM
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Ngày/Đêm
18°/ 11°
Sáng/Tối
13°/ 12°
Áp suất
1018 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:36 AM 05:57 PM
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
16°/ 12°
Sáng/Tối
14°/ 11°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:58 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
545.422
N02
2.182
O3
108
PM10
52.025
PM25
49.675
SO2
0.336

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31