Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

25 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
21°/39°
Độ ẩm
83 %
Tầm nhìn
9 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
20.7 °
UV
0

Thời tiết Xã Xuân Phước - Đồng Xuân - Phú Yên ngày mai

Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
64 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
2.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
4.6
Tầm nhìn
9 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
6.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
7.4
Tầm nhìn
5 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
8.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
6.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
3.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
1.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
67 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
284.9
N02
1.665
O3
101
PM10
14.43
PM25
14.245
SO2
1.48

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31