Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

27 °

Cảm giác như 32°.

Thấp/Cao
24°/31°
Độ ẩm
86 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Điểm ngưng
23.1 °
UV
0

Thời tiết Xã Tân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình ngày mai

Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
5 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
5 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
9.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
11.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
12.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
11.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
8.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
5.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
2.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
351.5
N02
3.885
O3
189
PM10
47.36
PM25
41.07
SO2
12.58

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31