Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

32 °

Cảm giác như 37°.

Thấp/Cao
25°/36°
Độ ẩm
56 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
17.6 km/h
Điểm ngưng
21.8 °
UV
5.8

Thời tiết Xã Đồng Lương - Đông Hà - Quảng Trị ngày mai

Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
9 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
2.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
5.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
7.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
10.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1003 mmhg
UV
11.6
Tầm nhìn
9 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
9.4
Tầm nhìn
9 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
9 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
9 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
460.65
N02
16.28
O3
73
PM10
54.575
PM25
54.39
SO2
8.14

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31