Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

16 °

Cảm giác như 16°.

Thấp/Cao
14°/24°
Độ ẩm
89 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Điểm ngưng
14.3 °
UV
1.3

Thời tiết Xã Tân Long - Hướng Hóa - Quảng Trị những ngày tới

Ngày/Đêm
22°/ 15°
Sáng/Tối
18°/ 15°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:25 AM 05:45 PM
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
28°/ 16°
Sáng/Tối
21°/ 18°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:25 AM 05:45 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 17°
Sáng/Tối
22°/ 19°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:25 AM 05:46 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 19°
Sáng/Tối
20°/ 14°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:25 AM 05:46 PM
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
13°/ 13°
Sáng/Tối
12°/ 12°
Áp suất
1020 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:25 AM 05:47 PM
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
13°/ 12°
Sáng/Tối
13°/ 13°
Áp suất
1021 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:24 AM 05:48 PM
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
20°/ 13°
Sáng/Tối
16°/ 15°
Áp suất
1018 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:24 AM 05:48 PM
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 16°
Sáng/Tối
19°/ 17°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:24 AM 05:49 PM
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
23°/ 17°
Sáng/Tối
20°/ 18°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:24 AM 05:49 PM
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 18°
Sáng/Tối
19°/ 17°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:24 AM 05:50 PM
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 16°
Sáng/Tối
20°/ 17°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:23 AM 05:50 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 17°
Sáng/Tối
21°/ 19°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:23 AM 05:51 PM
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 19°
Sáng/Tối
20°/ 17°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:23 AM 05:51 PM
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
22°/ 17°
Sáng/Tối
20°/ 18°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:23 AM 05:51 PM
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
79 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
532.8
N02
17.76
O3
92
PM10
58.275
PM25
51.43
SO2
3.7

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31