85 %
10 km
3.6
km/h
15.4
°
1.4
Thời tiết Xã Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị ngày mai
24/01 00:00
18°
/
18°
Trời quang
0%
4.7 km/h
24/01 00:00
18°
/
18°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 01:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
4.7 km/h
24/01 01:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 02:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
3.6 km/h
24/01 02:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 03:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
2.5 km/h
24/01 03:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 04:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
1.8 km/h
24/01 04:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
1.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 05:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
3.6 km/h
24/01 05:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 06:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
4.7 km/h
24/01 06:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 07:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
6.1 km/h
24/01 07:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
6.1 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
2 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 08:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
24/01 08:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
1.3Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 09:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
24/01 09:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
3.2Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 10:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
24/01 10:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
7.9 km/h
24/01 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
7.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
7.6Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 12:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
9 km/h
24/01 12:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
8.2Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 13:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
8.6 km/h
24/01 13:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
8.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
7.3Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 14:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
10.1 km/h
24/01 14:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
10.1 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
5.3Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 15:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
13.3 km/h
24/01 15:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
13.3 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 16:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
14.4 km/h
24/01 16:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
14.4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 17:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
13 km/h
24/01 17:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
13 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 18:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
10.8 km/h
24/01 18:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
10.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 19:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
8.6 km/h
24/01 19:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
8.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 20:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
7.9 km/h
24/01 20:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
7.9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 21:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
5.4 km/h
24/01 21:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
5.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 22:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
2.2 km/h
24/01 22:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
2.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 23:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
2.5 km/h
24/01 23:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
950.9
N02
17.945
O3
88
PM10
51.615
PM25
43.845
SO2
9.435
JANUARY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31