Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

25 °

Cảm giác như 28°.

Thấp/Cao
25°/38°
Độ ẩm
84 %
Tầm nhìn
9 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
22.4 °
UV
0

Thời tiết Xã Triệu Thuận - Triệu Phong - Quảng Trị ngày mai

Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1003 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
2.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
5.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
9.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
11.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1003 mmhg
UV
12.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
11
Tầm nhìn
10 km
Gió
20.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
7.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
22.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1001 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
23 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1002 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1003 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
682.65
N02
20.165
O3
62
PM10
42.18
PM25
41.81
SO2
12.765

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31