Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

-5 °

Cảm giác như -6°.

Thấp/Cao
-6°/11°
Độ ẩm
88 %
Tầm nhìn
16 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
-5.8 °
UV
0

Thời tiết Xã Tân Lang - Phù Yên - Sơn La những ngày tới

Ngày/Đêm
7°/ -4°
Sáng/Tối
-2°/
Áp suất
1028 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:05 AM 05:36 PM
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
7°/ -0°
Sáng/Tối
1°/
Áp suất
1030 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:04 AM 05:37 PM
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
9°/ -1°
Sáng/Tối
2°/
Áp suất
1031 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:04 AM 05:38 PM
Gió
23 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
13°/
Sáng/Tối
11°/ 15°
Áp suất
1027 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:03 AM 05:39 PM
Gió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
80 %
Ngày/Đêm
14°/ 13°
Sáng/Tối
14°/ 12°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:03 AM 05:40 PM
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
19°/ 12°
Sáng/Tối
15°/ 17°
Áp suất
1020 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:02 AM 05:41 PM
Gió
22 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Ngày/Đêm
17°/ 17°
Sáng/Tối
17°/ 14°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:02 AM 05:42 PM
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Ngày/Đêm
13°/ 14°
Sáng/Tối
13°/ 13°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:01 AM 05:43 PM
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
9°/ 12°
Sáng/Tối
9°/
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:00 AM 05:44 PM
Gió
21.2 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
7°/
Sáng/Tối
4°/
Áp suất
1025 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
07:00 AM 05:44 PM
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
12°/
Sáng/Tối
8°/ 11°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:59 AM 05:45 PM
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
16°/ 10°
Sáng/Tối
11°/ 14°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:59 AM 05:46 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
16°/ 12°
Sáng/Tối
12°/ 13°
Áp suất
1025 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:58 AM 05:47 PM
Gió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/ 12°
Sáng/Tối
14°/ 18°
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:57 AM 05:48 PM
Gió
28.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
379.25
N02
10.545
O3
85
PM10
26.27
PM25
23.31
SO2
4.44

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31