Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

14 °

Cảm giác như 14°.

Thấp/Cao
9°/29°
Độ ẩm
77 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Điểm ngưng
8.9 °
UV
0

Thời tiết Xã Mường Hung - Sông Mã - Sơn La những ngày tới

Ngày/Đêm
25°/ 10°
Sáng/Tối
16°/ 14°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:49 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
28°/ 12°
Sáng/Tối
19°/ 17°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:49 PM
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 14°
Sáng/Tối
18°/ 14°
Áp suất
1011 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:50 PM
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
18°/ 13°
Sáng/Tối
18°/
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:51 PM
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
9°/
Sáng/Tối
8°/
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:51 PM
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
13°/
Sáng/Tối
8°/
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:52 PM
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
17°/
Sáng/Tối
11°/ 10°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:53 PM
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/
Sáng/Tối
16°/ 15°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:53 PM
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
27°/ 13°
Sáng/Tối
18°/ 15°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:54 PM
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 13°
Sáng/Tối
19°/ 14°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:54 PM
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
23°/ 14°
Sáng/Tối
18°/ 12°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:55 PM
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
15°/ 12°
Sáng/Tối
12°/
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:40 AM 05:56 PM
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
19°/
Sáng/Tối
12°/
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:40 AM 05:56 PM
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
16°/
Sáng/Tối
12°/
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:40 AM 05:57 PM
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
567.95
N02
1.11
O3
135
PM10
50.69
PM25
50.135
SO2
6.475

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31