
Mưa lả tả gần đó
Cảm giác như 34°.
Thấp/Cao
20°/32°
49 %
10 km
3.6
km/h
19.1
°
4.3
Thời tiết Xã Co Mạ - Thuận Châu - Sơn La ngày mai
15/05 00:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
15/05 00:00
21°
/
21°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 01:00
21°
/
21°
Mưa nhẹ lả tả
100%
1.8 km/h
15/05 01:00
21°
/
21°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 02:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
15/05 02:00
21°
/
21°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 03:00
21°
/
21°
Mưa phùn nhẹ
100%
1.8 km/h
15/05 03:00
21°
/
21°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 04:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
15/05 04:00
21°
/
21°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 05:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
1.8 km/h
15/05 05:00
20°
/
20°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 06:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
15/05 06:00
21°
/
21°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 07:00
22°
/
22°
Mưa phùn nhẹ
100%
1.8 km/h
15/05 07:00
22°
/
22°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 08:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
79%
2.9 km/h
15/05 08:00
23°
/
23°

79%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
1.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
79 %
15/05 09:00
24°
/
24°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
2.9 km/h
15/05 09:00
24°
/
24°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
5 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 10:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.2 km/h
15/05 10:00
26°
/
26°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
9 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 11:00
27°
/
27°
Mưa nhẹ lả tả
100%
3.6 km/h
15/05 11:00
27°
/
27°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
8.7Tầm nhìn
9 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 12:00
28°
/
28°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
15/05 12:00
28°
/
28°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
11.4Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 13:00
29°
/
29°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
15/05 13:00
29°
/
29°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
11.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 14:00
29°
/
29°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
15/05 14:00
29°
/
29°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
7.9Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 15:00
27°
/
27°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
15/05 15:00
27°
/
27°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
5Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 16:00
25°
/
25°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
15/05 16:00
25°
/
25°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.6Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 17:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
15/05 17:00
23°
/
23°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 18:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
15/05 18:00
22°
/
22°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 19:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
15/05 19:00
22°
/
22°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 20:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
15/05 20:00
22°
/
22°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 21:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
15/05 21:00
22°
/
22°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 22:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
15/05 22:00
21°
/
21°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
15/05 23:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.2 km/h
15/05 23:00
21°
/
21°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
701.15
N02
10.175
O3
88
PM10
71.78
PM25
68.635
SO2
9.25
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31