59 %
10 km
4.3
km/h
9.4
°
0
Thời tiết Xã Muội Nọi - Thuận Châu - Sơn La ngày mai
24/01 00:00
13°
/
13°
Trời quang
0%
4.3 km/h
24/01 00:00
13°
/
13°
Trời quang
0%
4.3 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 01:00
12°
/
12°
Trời quang
0%
3.6 km/h
24/01 01:00
12°
/
12°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 02:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.9 km/h
24/01 02:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 03:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
24/01 03:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 04:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
24/01 04:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 05:00
10°
/
10°
Trời quang
0%
2.5 km/h
24/01 05:00
10°
/
10°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 06:00
10°
/
10°
Trời quang
0%
2.5 km/h
24/01 06:00
10°
/
10°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 07:00
10°
/
10°
Nhiều nắng
0%
2.2 km/h
24/01 07:00
10°
/
10°
Nhiều nắng
0%
2.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 08:00
15°
/
15°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
24/01 08:00
15°
/
15°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 09:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
24/01 09:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
2.7Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 10:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
24/01 10:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
5Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 11:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
24/01 11:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
7.2Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 12:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
2.9 km/h
24/01 12:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
2.9 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
8.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 13:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
24/01 13:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
7.4Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 14:00
32°
/
32°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
24/01 14:00
32°
/
32°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
5.5Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 15:00
32°
/
32°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
24/01 15:00
32°
/
32°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 16:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
24/01 16:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 17:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
24/01 17:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 18:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
3.6 km/h
24/01 18:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 19:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
4.7 km/h
24/01 19:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 20:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
4.7 km/h
24/01 20:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 21:00
18°
/
18°
Trời quang
0%
4.3 km/h
24/01 21:00
18°
/
18°
Trời quang
0%
4.3 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 22:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
3.6 km/h
24/01 22:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/01 23:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4.3 km/h
24/01 23:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4.3 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
586.45
N02
1.295
O3
142
PM10
51.06
PM25
50.69
SO2
12.95
JANUARY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31