Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

10 °

Cảm giác như 10°.

Thấp/Cao
10°/31°
Độ ẩm
90 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
9 °
UV
0

Thời tiết Xã Mường Khiêng - Thuận Châu - Sơn La những ngày tới

Ngày/Đêm
28°/ 13°
Sáng/Tối
19°/ 18°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:50 PM
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
28°/ 14°
Sáng/Tối
19°/ 15°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:51 PM
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 13°
Sáng/Tối
18°/ 11°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:51 PM
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
10°/ 10°
Sáng/Tối
7°/
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:44 AM 05:52 PM
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Ngày/Đêm
12°/
Sáng/Tối
8°/
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:52 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Ngày/Đêm
18°/
Sáng/Tối
13°/ 10°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:53 PM
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 10°
Sáng/Tối
16°/ 16°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:54 PM
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 13°
Sáng/Tối
17°/ 15°
Áp suất
1010 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:43 AM 05:54 PM
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 13°
Sáng/Tối
19°/ 14°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:55 PM
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 12°
Sáng/Tối
18°/ 13°
Áp suất
1012 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:42 AM 05:56 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/ 13°
Sáng/Tối
16°/ 11°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:56 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
24°/ 12°
Sáng/Tối
16°/ 14°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:57 PM
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
24°/ 11°
Sáng/Tối
16°/ 13°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:41 AM 05:57 PM
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 11°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1014 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:40 AM 05:58 PM
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
871.35
N02
21.645
O3
76
PM10
44.03
PM25
43.66
SO2
14.985

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31