Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

30 °

Cảm giác như 35°.

Thấp/Cao
26°/30°
Độ ẩm
75 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Điểm ngưng
25.1 °
UV
10.6

Thời tiết Xã Văn Cẩm - Hưng Hà - Thái Bình ngày mai

Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
2 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
2 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
2.3
Tầm nhìn
5 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
3.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
73 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
6.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
7.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
72 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
6.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
4.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1004 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
19.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
268.25
N02
7.77
O3
64
PM10
23.495
PM25
16.835
SO2
3.7

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31