
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Cảm giác như 36°.
Thấp/Cao
26°/38°
73 %
9 km
12.2
km/h
25.3
°
0.1
Thời tiết Xã Triệu Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa ngày mai
09/05 00:00
28°
/
28°
Trời quang
0%
9 km/h
09/05 00:00
28°
/
28°

0%
9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 01:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
10.1 km/h
09/05 01:00
27°
/
27°

0%
10.1 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 02:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
10.4 km/h
09/05 02:00
27°
/
27°

0%
10.4 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 03:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
6.1 km/h
09/05 03:00
27°
/
27°

0%
6.1 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 04:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
6.5 km/h
09/05 04:00
27°
/
27°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 05:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
5.4 km/h
09/05 05:00
26°
/
26°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 06:00
27°
/
27°
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
0%
4 km/h
09/05 06:00
27°
/
27°

0%
4 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
9 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 07:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
09/05 07:00
29°
/
29°

0%
0.7 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 08:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
09/05 08:00
31°
/
31°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 09:00
33°
/
33°
Nhiều nắng
0%
7.6 km/h
09/05 09:00
33°
/
33°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
4.8Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 10:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
10.1 km/h
09/05 10:00
34°
/
34°

0%
10.1 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
7.7Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 11:00
35°
/
35°
Nhiều nắng
0%
11.5 km/h
09/05 11:00
35°
/
35°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
9.5Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 12:00
36°
/
36°
Nhiều nắng
0%
12.2 km/h
09/05 12:00
36°
/
36°

0%
12.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
10.2Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 13:00
36°
/
36°
Mưa lả tả gần đó
74%
14 km/h
09/05 13:00
36°
/
36°

74%
14 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
9.3Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
74 %
09/05 14:00
36°
/
36°
Nhiều nắng
0%
18.7 km/h
09/05 14:00
36°
/
36°

0%
18.7 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
6.6Tầm nhìn
10 kmGió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 15:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
20.2 km/h
09/05 15:00
34°
/
34°

0%
20.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
10 kmGió
20.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 16:00
31°
/
31°
Mưa vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
100%
15.5 km/h
09/05 16:00
31°
/
31°

100%
15.5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
6 kmGió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
09/05 17:00
29°
/
29°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
9 km/h
09/05 17:00
29°
/
29°

100%
9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
09/05 18:00
27°
/
27°
Mưa rào xối xả
100%
5.8 km/h
09/05 18:00
27°
/
27°

100%
5.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
3 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
09/05 19:00
25°
/
25°
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
100%
12.6 km/h
09/05 19:00
25°
/
25°

100%
12.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
7 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
09/05 20:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
100%
8.3 km/h
09/05 20:00
25°
/
25°

100%
8.3 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
09/05 21:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
10.4 km/h
09/05 21:00
25°
/
25°

0%
10.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 22:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
4.7 km/h
09/05 22:00
26°
/
26°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/05 23:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
0.7 km/h
09/05 23:00
25°
/
25°

0%
0.7 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
542.05
N02
4.625
O3
172
PM10
44.955
PM25
44.4
SO2
8.695
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31