Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

16 °

Cảm giác như 16°.

Thấp/Cao
15°/19°
Độ ẩm
77 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Điểm ngưng
11.3 °
UV
0.2

Thời tiết Xã Hoằng Trinh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa ngày mai

Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
3.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
2.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
1.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
631.85
N02
31.05
O3
41
PM10
70.25
PM25
69.75
SO2
35.45