Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

25 °

Cảm giác như 28°.

Thấp/Cao
24°/32°
Độ ẩm
93 %
Tầm nhìn
9 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
23.3 °
UV
0.1

Thời tiết Xã Tân Khang - Nông Cống - Thanh Hóa ngày mai

Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
5 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
2.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
5.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
7.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
10.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
11.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
8.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
5.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
2.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
76 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
878.75
N02
41.44
O3
58
PM10
70.3
PM25
66.045
SO2
18.87

MAY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31