Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

17 °

Cảm giác như 17°.

Thấp/Cao
17°/20°
Độ ẩm
86 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Điểm ngưng
15.1 °
UV
0

Thời tiết Xã Quang Lộc - Quảng Xương - Thanh Hóa ngày mai

Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
64 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
1.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
3
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
3.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
3.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
3.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
70 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
74 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
72 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
72 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
569.85
N02
42.15
O3
48
PM10
81.45
PM25
80.95
SO2
46.05